tiền của Bangladesh : Taka Bangladesh ৳
Taka Bangladesh là đồng tiền của của Bangladesh. Mã của của Taka Bangladesh là BDT. Chúng tôi sử dụng ৳ làm biểu tượng của của Taka Bangladesh. Taka Bangladesh được chia thành 100 paisas. BDT được quy định bởi Bangladesh Bank.
Bạn có biết:
- Các chuyển đổi phổ biến nhất của của Taka Bangladesh là
- Taka Bangladesh đã được giới thiệu vào 1 Th01 1972 (52 năm trước).
- Có 6 mệnh giá tiền xu cho Taka Bangladesh ( ৳1 , ৳2 , ৳5 , ৳10 , ৳25 và ৳50 ),
- Taka Bangladesh có 9 mệnh giá tiền giấy ( ৳1 , ৳2 , ৳5 , ৳10 , ৳20 , ৳50 , ৳100 , ৳500 và ৳1000 )
Thêm thông tin: công cụ chuyển đổi tiền tệ.
BDT Tất cả các đồng tiền
BDT/tiền tệ | chuyển đổi | |
---|---|---|
Taka Bangladesh Nhân dân tệ | 1 BDT = 0.0619 CNY | |
Taka Bangladesh Won Hàn Quốc | 1 BDT = 11.7086 KRW | |
Taka Bangladesh Yên Nhật | 1 BDT = 1.3378 JPY | |
Taka Bangladesh Ringgit Malaysia | 1 BDT = 0.0404 MYR | |
Taka Bangladesh Dirham UAE | 1 BDT = 0.0314 AED | |
Taka Bangladesh Euro | 1 BDT = 0.0079 EUR | |
Taka Bangladesh Kwanza Angola | 1 BDT = 7.1324 AOA | |
Taka Bangladesh Peso Philipin | 1 BDT = 0.4949 PHP | |
Taka Bangladesh Bolívar Venezuela | 1 BDT = 2249.9128 VEF | |
Taka Bangladesh Bạt Thái Lan | 1 BDT = 0.3146 THB |
Tất cả các đồng tiền BDT
tiền tệ/BDT | chuyển đổi | |
---|---|---|
Đô la Singapore Taka Bangladesh | 1 SGD = 86.3718 BDT | |
Đồng Việt Nam Taka Bangladesh | 1 VND = 0.0046 BDT | |
Đô la Mỹ Taka Bangladesh | 1 USD = 116.9392 BDT | |
Đô la Đài Loan mới Taka Bangladesh | 1 TWD = 3.6052 BDT | |
Nhân dân tệ Taka Bangladesh | 1 CNY = 16.1570 BDT | |
Won Hàn Quốc Taka Bangladesh | 1 KRW = 0.0854 BDT | |
Yên Nhật Taka Bangladesh | 1 JPY = 0.7475 BDT | |
Ringgit Malaysia Taka Bangladesh | 1 MYR = 24.7256 BDT | |
Dirham UAE Taka Bangladesh | 1 AED = 31.8377 BDT | |
Euro Taka Bangladesh | 1 EUR = 126.1400 BDT |
Các đồng tiền chính
tiền tệ | ISO 4217 |
---|---|
Đồng Việt Nam | VND |
Đô la Mỹ | USD |
Đô la Đài Loan mới | TWD |
Nhân dân tệ | CNY |
Won Hàn Quốc | KRW |
Yên Nhật | JPY |
Ringgit Malaysia | MYR |
Dirham UAE | AED |
Euro | EUR |
Kwanza Angola | AOA |
.