Tỷ giá hối đoái Taka Bangladesh (BDT) Rial Qatar (QAR)

ر.ق

Bộ chuyển đổi Taka Bangladesh/Rial Qatar được cung cấp mà không có bất kỳ bảo hành nào. Giá có thể khác với giá của các tổ chức tài chính như ngân hàng (Bangladesh Bank, Qatar Central Bank), công ty môi giới hoặc công ty chuyển tiền. Thêm thông tin: công cụ chuyển đổi tiền tệ.

Cập nhật gần nhất:

Wise
Don't get overcharged when you send money abroad. Wise uses the real exchange rate; making them up to 8x cheaper than your bank. Tìm hiểu thêm

Đây có phải là thời điểm để bạn đổi tiền?

Ngày tốt nhất để đổi từ Taka Bangladesh sang Rial Qatar là . Tại thời điểm đó, tiền tệ đã đạt giá trị cao nhất.

10000 Taka Bangladesh = 341.149707 Rial Qatar

Ngày xấu nhất để đổi từ Taka Bangladesh sang Rial Qatar là . Tỷ giá chuyển đổi rơi xuống giá trị thấp nhất.

10000 Taka Bangladesh = 309.836645 Rial Qatar

Lịch sử Taka Bangladesh / Rial Qatar

Lịch sử của giá hàng ngày BDT /QAR kể từ Thứ tư, 31 Tháng năm 2023.

Tối đa đã đạt được

1 Taka Bangladesh = 0.034115 Rial Qatar

tối thiểu trên

1 Taka Bangladesh = 0.030984 Rial Qatar

Lịch sử giá QAR / BDT

Date BDT/QAR
0.031066
0.031142
0.031137
0.033187
0.033194
0.033143
0.033197
0.033246
0.033189
0.033177
0.033117
0.033166
0.033244
0.033177
0.033253
0.033176
0.033232
0.033188
0.033194
0.033232
0.033203
0.033223
0.033236
0.033226
0.033071
0.033080
0.033026
0.032892
0.032866
0.033016
0.033107
0.033049
0.033011
0.033104
0.033006
0.033038
0.033178
0.033223
0.033157
0.033391
0.033293
0.033258
0.033316
0.033527
0.033561
0.033499
0.033524
0.033673
0.033656
0.033654
0.033596
0.033852

Tiền Của Bangladesh

bảng chuyển đổi: Taka Bangladesh/Rial Qatar

số lượng chuyển đổi trong Kết quả
100 Taka Bangladesh BDT BDT QAR 3.11 Rial Qatar QAR
200 Taka Bangladesh BDT BDT QAR 6.22 Rial Qatar QAR
300 Taka Bangladesh BDT BDT QAR 9.33 Rial Qatar QAR
400 Taka Bangladesh BDT BDT QAR 12.44 Rial Qatar QAR
500 Taka Bangladesh BDT BDT QAR 15.55 Rial Qatar QAR
1 000 Taka Bangladesh BDT BDT QAR 31.09 Rial Qatar QAR
1 500 Taka Bangladesh BDT BDT QAR 46.64 Rial Qatar QAR
2 000 Taka Bangladesh BDT BDT QAR 62.18 Rial Qatar QAR
2 500 Taka Bangladesh BDT BDT QAR 77.73 Rial Qatar QAR
10 000 Taka Bangladesh BDT BDT QAR 310.90 Rial Qatar QAR
50 000 Taka Bangladesh BDT BDT QAR 1 554.50 Rial Qatar QAR

bảng chuyển đổi: BDT/QAR

.