Tỷ giá hối đoái Franc Thụy sĩ (CHF) Peso Colombia (COP)
Don't get overcharged when you send money abroad. Wise uses the real exchange rate; making them up to 8x cheaper than your bank. Tìm hiểu thêm
Đây có phải là thời điểm để bạn đổi tiền?
Ngày tốt nhất để đổi từ Franc Thụy sĩ sang Peso Colombia là . Tại thời điểm đó, tiền tệ đã đạt giá trị cao nhất.
100 Franc Thụy sĩ = 479 251.0982 Peso Colombia
Ngày xấu nhất để đổi từ Franc Thụy sĩ sang Peso Colombia là . Tỷ giá chuyển đổi rơi xuống giá trị thấp nhất.
100 Franc Thụy sĩ = 414 979.4935 Peso Colombia
Lịch sử của giá hàng ngày CHF /COP kể từ Thứ ba, 13 Tháng sáu 2023.
Tối đa đã đạt được
1 Franc Thụy sĩ = 4 792.5110 Peso Colombia
tối thiểu trên
1 Franc Thụy sĩ = 4 149.7949 Peso Colombia
Date | CHF/COP |
---|---|
4 447.4069 | |
4 298.5688 | |
4 242.7786 | |
4 211.4145 | |
4 271.1111 | |
4 310.5612 | |
4 278.9020 | |
4 285.5084 | |
4 245.1927 | |
4 149.7949 | |
4 287.2623 | |
4 324.9553 | |
4 385.5486 | |
4 454.3748 | |
4 454.0528 | |
4 504.2506 | |
4 427.4732 | |
4 476.1792 | |
4 526.2816 | |
4 537.8387 | |
4 504.8136 | |
4 583.3631 | |
4 581.8387 | |
4 617.8930 | |
4 612.0306 | |
4 540.8833 | |
4 538.2246 | |
4 557.4201 | |
4 588.4501 | |
4 617.3132 | |
4 465.1200 | |
4 437.2028 | |
4 532.2785 | |
4 724.8197 | |
4 699.6919 | |
4 746.4749 | |
4 467.1759 | |
4 388.0071 | |
4 369.2548 | |
4 498.4132 | |
4 597.6705 | |
4 659.7712 | |
4 688.5132 | |
4 529.3475 | |
4 611.4284 | |
4 507.8781 | |
4 575.4611 | |
4 714.5375 | |
4 674.8602 | |
4 651.1281 | |
4 665.2866 | |
4 650.4480 |
số lượng | chuyển đổi | trong | Kết quả |
---|---|---|---|
1 Franc Thụy sĩ CHF | CHF | COP | 4 444.63 Peso Colombia COP |
2 Franc Thụy sĩ CHF | CHF | COP | 8 889.25 Peso Colombia COP |
3 Franc Thụy sĩ CHF | CHF | COP | 13 333.88 Peso Colombia COP |
4 Franc Thụy sĩ CHF | CHF | COP | 17 778.50 Peso Colombia COP |
5 Franc Thụy sĩ CHF | CHF | COP | 22 223.13 Peso Colombia COP |
10 Franc Thụy sĩ CHF | CHF | COP | 44 446.25 Peso Colombia COP |
15 Franc Thụy sĩ CHF | CHF | COP | 66 669.38 Peso Colombia COP |
20 Franc Thụy sĩ CHF | CHF | COP | 88 892.50 Peso Colombia COP |
25 Franc Thụy sĩ CHF | CHF | COP | 111 115.63 Peso Colombia COP |
100 Franc Thụy sĩ CHF | CHF | COP | 444 462.51 Peso Colombia COP |
500 Franc Thụy sĩ CHF | CHF | COP | 2 222 312.55 Peso Colombia COP |
Các đồng tiền chính
tiền tệ | ISO 4217 |
---|---|
Đồng Việt Nam | VND |
Đô la Mỹ | USD |
Nhân dân tệ | CNY |
Đô la Đài Loan mới | TWD |
Yên Nhật | JPY |
Won Hàn Quốc | KRW |
Won Triều Tiên | KPW |
Ringgit Malaysia | MYR |
Dirham UAE | AED |
Euro | EUR |
.