chuyển đổi Bảng Anh (GBP) Đồng Việt Nam (VND)
Don't get overcharged when you send money abroad. Wise uses the real exchange rate; making them up to 8x cheaper than your bank. Tìm hiểu thêm
Đây có phải là thời điểm để bạn đổi tiền?
Ngày tốt nhất để đổi từ Bảng Anh sang Đồng Việt Nam là . Tại thời điểm đó, tiền tệ đã đạt giá trị cao nhất.
100 Bảng Anh = 3 250 549.4170 Đồng Việt Nam
Ngày xấu nhất để đổi từ Bảng Anh sang Đồng Việt Nam là . Tỷ giá chuyển đổi rơi xuống giá trị thấp nhất.
100 Bảng Anh = 2 918 944.2957 Đồng Việt Nam
Lịch sử của giá hàng ngày GBP /VND kể từ Thứ tư, 31 Tháng năm 2023.
Tối đa đã đạt được
1 Bảng Anh = 32 505.4942 Đồng Việt Nam
tối thiểu trên
1 Bảng Anh = 29 189.4430 Đồng Việt Nam
Date | GBP/VND |
---|---|
32 505.4942 | |
32 352.2493 | |
31 964.5394 | |
31 880.1904 | |
31 832.1736 | |
31 440.4204 | |
31 358.5332 | |
31 596.3592 | |
31 120.0439 | |
31 274.2753 | |
31 467.1130 | |
31 595.5194 | |
31 323.0857 | |
31 291.3170 | |
30 885.9296 | |
30 842.4668 | |
30 562.5763 | |
31 199.9878 | |
31 215.1860 | |
31 127.5489 | |
31 020.9681 | |
30 888.6600 | |
30 803.7413 | |
30 823.6744 | |
30 450.7022 | |
30 641.7450 | |
30 625.9467 | |
30 245.3898 | |
29 938.5422 | |
30 052.0939 | |
29 882.4770 | |
30 133.4937 | |
29 890.4730 | |
29 874.2204 | |
29 447.7777 | |
29 793.8661 | |
30 199.1705 | |
30 100.6217 | |
30 401.6086 | |
30 373.0022 | |
30 391.1857 | |
30 222.5944 | |
30 332.1929 | |
30 395.6723 | |
30 331.7267 | |
30 903.1041 | |
30 425.8736 | |
29 928.2629 | |
29 921.9607 | |
30 098.1767 | |
29 394.1519 | |
29 218.2536 |
số lượng | chuyển đổi | trong | Kết quả |
---|---|---|---|
1 Bảng Anh GBP | GBP | VND | 32 458.23 Đồng Việt Nam VND |
2 Bảng Anh GBP | GBP | VND | 64 916.45 Đồng Việt Nam VND |
3 Bảng Anh GBP | GBP | VND | 97 374.68 Đồng Việt Nam VND |
4 Bảng Anh GBP | GBP | VND | 129 832.90 Đồng Việt Nam VND |
5 Bảng Anh GBP | GBP | VND | 162 291.13 Đồng Việt Nam VND |
10 Bảng Anh GBP | GBP | VND | 324 582.25 Đồng Việt Nam VND |
15 Bảng Anh GBP | GBP | VND | 486 873.38 Đồng Việt Nam VND |
20 Bảng Anh GBP | GBP | VND | 649 164.50 Đồng Việt Nam VND |
25 Bảng Anh GBP | GBP | VND | 811 455.63 Đồng Việt Nam VND |
100 Bảng Anh GBP | GBP | VND | 3 245 822.52 Đồng Việt Nam VND |
500 Bảng Anh GBP | GBP | VND | 16 229 112.60 Đồng Việt Nam VND |
Các đồng tiền chính
tiền tệ | ISO 4217 |
---|---|
Đô la Mỹ | USD |
Đô la Đài Loan mới | TWD |
Nhân dân tệ | CNY |
Won Hàn Quốc | KRW |
Ringgit Malaysia | MYR |
Yên Nhật | JPY |
Dirham UAE | AED |
Euro | EUR |
Bolívar Venezuela | VEF |
Vàng | XAU |
.