chuyển đổi Rupee Ấn Độ (INR) Đồng Việt Nam (VND)
Don't get overcharged when you send money abroad. Wise uses the real exchange rate; making them up to 8x cheaper than your bank. Tìm hiểu thêm
Đây có phải là thời điểm để bạn đổi tiền?
Ngày tốt nhất để đổi từ Rupee Ấn Độ sang Đồng Việt Nam là . Tại thời điểm đó, tiền tệ đã đạt giá trị cao nhất.
100 Rupee Ấn Độ = 30 668.8716 Đồng Việt Nam
Ngày xấu nhất để đổi từ Rupee Ấn Độ sang Đồng Việt Nam là . Tỷ giá chuyển đổi rơi xuống giá trị thấp nhất.
100 Rupee Ấn Độ = 28 419.4405 Đồng Việt Nam
Lịch sử của giá hàng ngày INR /VND kể từ Thứ tư, 31 Tháng năm 2023.
Tối đa đã đạt được
1 Rupee Ấn Độ = 306.6887 Đồng Việt Nam
tối thiểu trên
1 Rupee Ấn Độ = 284.1944 Đồng Việt Nam
Date | INR/VND |
---|---|
306.1061 | |
305.5435 | |
304.7911 | |
303.8538 | |
303.7352 | |
305.2904 | |
301.7168 | |
299.7769 | |
297.3721 | |
296.6923 | |
298.2291 | |
297.7680 | |
297.7353 | |
297.7588 | |
295.5510 | |
294.3238 | |
293.6266 | |
295.1158 | |
295.6490 | |
295.4374 | |
293.1079 | |
291.6837 | |
291.5071 | |
293.0422 | |
291.0532 | |
290.7061 | |
290.7709 | |
290.2077 | |
293.0920 | |
292.5358 | |
295.1083 | |
296.2835 | |
294.2037 | |
292.8684 | |
292.1941 | |
293.7898 | |
292.9698 | |
290.1405 | |
291.1060 | |
291.2588 | |
286.5713 | |
286.0684 | |
286.6040 | |
288.0252 | |
289.3648 | |
288.1081 | |
286.6006 | |
287.7348 | |
287.0504 | |
286.9660 | |
285.2648 | |
284.8298 |
số lượng | chuyển đổi | trong | Kết quả |
---|---|---|---|
1 Rupee Ấn Độ INR | INR | VND | 305.93 Đồng Việt Nam VND |
2 Rupee Ấn Độ INR | INR | VND | 611.86 Đồng Việt Nam VND |
3 Rupee Ấn Độ INR | INR | VND | 917.78 Đồng Việt Nam VND |
4 Rupee Ấn Độ INR | INR | VND | 1 223.71 Đồng Việt Nam VND |
5 Rupee Ấn Độ INR | INR | VND | 1 529.64 Đồng Việt Nam VND |
10 Rupee Ấn Độ INR | INR | VND | 3 059.28 Đồng Việt Nam VND |
15 Rupee Ấn Độ INR | INR | VND | 4 588.92 Đồng Việt Nam VND |
20 Rupee Ấn Độ INR | INR | VND | 6 118.56 Đồng Việt Nam VND |
25 Rupee Ấn Độ INR | INR | VND | 7 648.20 Đồng Việt Nam VND |
100 Rupee Ấn Độ INR | INR | VND | 30 592.78 Đồng Việt Nam VND |
500 Rupee Ấn Độ INR | INR | VND | 152 963.90 Đồng Việt Nam VND |
Các đồng tiền chính
tiền tệ | ISO 4217 |
---|---|
Đô la Mỹ | USD |
Đô la Đài Loan mới | TWD |
Nhân dân tệ | CNY |
Won Hàn Quốc | KRW |
Ringgit Malaysia | MYR |
Yên Nhật | JPY |
Dirham UAE | AED |
Euro | EUR |
Bolívar Venezuela | VEF |
Vàng | XAU |
.