chuyển đổi Đô la New Zealand (NZD) Đồng Việt Nam (VND)
Don't get overcharged when you send money abroad. Wise uses the real exchange rate; making them up to 8x cheaper than your bank. Tìm hiểu thêm
Đây có phải là thời điểm để bạn đổi tiền?
Ngày tốt nhất để đổi từ Đô la New Zealand sang Đồng Việt Nam là . Tại thời điểm đó, tiền tệ đã đạt giá trị cao nhất.
100 Đô la New Zealand = 1 565 578.3661 Đồng Việt Nam
Ngày xấu nhất để đổi từ Đô la New Zealand sang Đồng Việt Nam là . Tỷ giá chuyển đổi rơi xuống giá trị thấp nhất.
100 Đô la New Zealand = 1 411 454.1046 Đồng Việt Nam
Lịch sử của giá hàng ngày NZD /VND kể từ Thứ tư, 31 Tháng năm 2023.
Tối đa đã đạt được
1 Đô la New Zealand = 15 655.7837 Đồng Việt Nam
tối thiểu trên
1 Đô la New Zealand = 14 114.5410 Đồng Việt Nam
Date | NZD/VND |
---|---|
15 655.7837 | |
15 544.9904 | |
15 329.5532 | |
15 249.2747 | |
15 130.8267 | |
15 074.4676 | |
14 870.8975 | |
15 063.8896 | |
14 763.3461 | |
14 850.6140 | |
15 035.9338 | |
15 207.5161 | |
15 045.8772 | |
15 212.9558 | |
15 071.7392 | |
14 965.8154 | |
14 759.2133 | |
15 050.5788 | |
14 920.4710 | |
15 153.3541 | |
15 216.3043 | |
15 324.1069 | |
15 281.9471 | |
15 138.4164 | |
14 850.8303 | |
14 952.1041 | |
14 793.5762 | |
14 604.3904 | |
14 341.5766 | |
14 513.6749 | |
14 345.2954 | |
14 393.0804 | |
14 442.2827 | |
14 707.7670 | |
14 470.2875 | |
14 557.8971 | |
14 438.3289 | |
14 235.1892 | |
14 297.4156 | |
14 228.0114 | |
14 122.2878 | |
14 233.4783 | |
14 490.9535 | |
14 694.4509 | |
14 675.8152 | |
14 948.3521 | |
14 678.0988 | |
14 516.0744 | |
14 507.2475 | |
14 589.2017 | |
14 391.9338 | |
14 266.5427 |
số lượng | chuyển đổi | trong | Kết quả |
---|---|---|---|
1 Đô la New Zealand NZD | NZD | VND | 15 606.10 Đồng Việt Nam VND |
2 Đô la New Zealand NZD | NZD | VND | 31 212.20 Đồng Việt Nam VND |
3 Đô la New Zealand NZD | NZD | VND | 46 818.30 Đồng Việt Nam VND |
4 Đô la New Zealand NZD | NZD | VND | 62 424.40 Đồng Việt Nam VND |
5 Đô la New Zealand NZD | NZD | VND | 78 030.50 Đồng Việt Nam VND |
10 Đô la New Zealand NZD | NZD | VND | 156 060.99 Đồng Việt Nam VND |
15 Đô la New Zealand NZD | NZD | VND | 234 091.49 Đồng Việt Nam VND |
20 Đô la New Zealand NZD | NZD | VND | 312 121.98 Đồng Việt Nam VND |
25 Đô la New Zealand NZD | NZD | VND | 390 152.48 Đồng Việt Nam VND |
100 Đô la New Zealand NZD | NZD | VND | 1 560 609.91 Đồng Việt Nam VND |
500 Đô la New Zealand NZD | NZD | VND | 7 803 049.55 Đồng Việt Nam VND |
Các đồng tiền chính
tiền tệ | ISO 4217 |
---|---|
Đô la Mỹ | USD |
Đô la Đài Loan mới | TWD |
Nhân dân tệ | CNY |
Won Hàn Quốc | KRW |
Ringgit Malaysia | MYR |
Yên Nhật | JPY |
Dirham UAE | AED |
Euro | EUR |
Bolívar Venezuela | VEF |
Vàng | XAU |
.