Riyal Ả Rập Xê-út Đồng Việt Nam | 1 SAR = 6787.7607 VND |
Riyal Ả Rập Xê-út Đô la Mỹ | 1 SAR = 0.2666 USD |
Riyal Ả Rập Xê-út Đô la Đài Loan mới | 1 SAR = 8.5989 TWD |
Riyal Ả Rập Xê-út Nhân dân tệ | 1 SAR = 1.8961 CNY |
Riyal Ả Rập Xê-út Franc Andorran | 1 SAR = 1.6124 ADF |
Riyal Ả Rập Xê-út Đồng Peseta của Andora | 1 SAR = 40.8993 ADP |
Riyal Ả Rập Xê-út Dirham UAE | 1 SAR = 0.9793 AED |
Riyal Ả Rập Xê-út Đồng Afghani của Afghanistan | 1 SAR = 23121.3881 AFA |
Riyal Ả Rập Xê-út Afghani Afghanistan | 1 SAR = 19.1973 AFN |
Riyal Ả Rập Xê-út Old franc Pháp | 1 SAR = 161.2405 AFR |
Riyal Ả Rập Xê-út Lek Albania | 1 SAR = 24.7429 ALL |
Riyal Ả Rập Xê-út Dram Armenia | 1 SAR = 103.6409 AMD |
Riyal Ả Rập Xê-út Guilder Tây Ấn Hà Lan | 1 SAR = 0.4817 ANG |
Riyal Ả Rập Xê-út Kwanza Angola | 1 SAR = 227.4156 AOA |
Riyal Ả Rập Xê-út Đồng Kwanza Mới của Angola | 1 SAR = 105.9405 AON |
Riyal Ả Rập Xê-út Peso Argentina | 1 SAR = 238.2276 ARS |
Riyal Ả Rập Xê-út Đồng Schiling Áo | 1 SAR = 3.3824 ATS |
Riyal Ả Rập Xê-út Đô la Australia | 1 SAR = 0.4011 AUD |
Riyal Ả Rập Xê-út Tiền tệ ở hòa lan Aruban | 1 SAR = 0.4352 AWF |
Riyal Ả Rập Xê-út Florin Aruba | 1 SAR = 0.4799 AWG |
Riyal Ả Rập Xê-út Đồng Manat của Azerbaijan | 1 SAR = 2266.5633 AZM |
Riyal Ả Rập Xê-út Manat Azerbaijan | 1 SAR = 0.4533 AZN |
Riyal Ả Rập Xê-út Mark Bosnia-Herzegovina có thể chuyển đổi | 1 SAR = 0.4806 BAM |
Riyal Ả Rập Xê-út Đô la Barbados | 1 SAR = 0.5332 BBD |
Riyal Ả Rập Xê-út Taka Bangladesh | 1 SAR = 31.3673 BDT |
Riyal Ả Rập Xê-út Đồng Franc Bỉ | 1 SAR = 9.9159 BEF |
Riyal Ả Rập Xê-út Đồng Lev Xu của Bun-ga-ri | 1 SAR = 488.9226 BGL |
Riyal Ả Rập Xê-út Lev Bulgaria | 1 SAR = 0.4803 BGN |
Riyal Ả Rập Xê-út Dinar Bahrain | 1 SAR = 0.1005 BHD |
Riyal Ả Rập Xê-út Franc Burundi | 1 SAR = 767.3019 BIF |
Riyal Ả Rập Xê-út Đô la Bermuda | 1 SAR = 0.2666 BMD |
Riyal Ả Rập Xê-út Đô la Brunei | 1 SAR = 0.3603 BND |
Riyal Ả Rập Xê-út Boliviano Bolivia | 1 SAR = 1.8465 BOB |
Riyal Ả Rập Xê-út Đồng Cruzado của Braxin | 1 SAR = 3773.5701 BRC |
Riyal Ả Rập Xê-út Real Braxin | 1 SAR = 1.3766 BRL |
Riyal Ả Rập Xê-út Đô la Bahamas | 1 SAR = 0.2666 BSD |
Riyal Ả Rập Xê-út Bitcoin | 1 SAR = 0.0000 BTC |
Riyal Ả Rập Xê-út Ngultrum Bhutan | 1 SAR = 22.2344 BTN |
Riyal Ả Rập Xê-út Pula Botswana | 1 SAR = 3.6291 BWP |
Riyal Ả Rập Xê-út Rúp Belarus | 1 SAR = 673.4494 BYR |
Riyal Ả Rập Xê-út Đô la Belize | 1 SAR = 0.5388 BZD |
Riyal Ả Rập Xê-út Đô la Canada | 1 SAR = 0.3643 CAD |
Riyal Ả Rập Xê-út Franc Congo | 1 SAR = 747.0718 CDF |
Riyal Ả Rập Xê-út Franc Thụy sĩ | 1 SAR = 0.2433 CHF |
Riyal Ả Rập Xê-út Đơn vị Kế toán của Chile | 1 SAR = 0.0087 CLF |
Riyal Ả Rập Xê-út Peso Chile | 1 SAR = 238.9960 CLP |
Riyal Ả Rập Xê-út Trung Quốc Yuan | 1 SAR = 1.9370 CNH |
Riyal Ả Rập Xê-út Peso Colombia | 1 SAR = 1034.9738 COP |
Riyal Ả Rập Xê-út Colón Costa Rica | 1 SAR = 137.4501 CRC |
Riyal Ả Rập Xê-út Peso Cuba có thể chuyển đổi | 1 SAR = 0.2666 CUC |
Riyal Ả Rập Xê-út Peso Cuba | 1 SAR = 6.8656 CUP |
Riyal Ả Rập Xê-út Escudo Cape Verde | 1 SAR = 27.0926 CVE |
Riyal Ả Rập Xê-út Đồng Bảng Síp | 1 SAR = 0.1439 CYP |
Riyal Ả Rập Xê-út Koruna Cộng hòa Séc | 1 SAR = 6.0619 CZK |
Riyal Ả Rập Xê-út Đồng Mark Đức | 1 SAR = 0.4808 DEM |
Riyal Ả Rập Xê-út Franc Djibouti | 1 SAR = 47.5924 DJF |
Riyal Ả Rập Xê-út Krone Đan Mạch | 1 SAR = 1.8341 DKK |
Riyal Ả Rập Xê-út Peso Dominica | 1 SAR = 15.7525 DOP |
Riyal Ả Rập Xê-út Dinar Algeria | 1 SAR = 35.8796 DZD |
Riyal Ả Rập Xê-út Đồng Scure Ecuador | 1 SAR = 7032.4886 ECS |
Riyal Ả Rập Xê-út Crun Extônia | 1 SAR = 3.8462 EEK |
Riyal Ả Rập Xê-út Bảng Ai Cập | 1 SAR = 12.6925 EGP |
Riyal Ả Rập Xê-út Nakfa Eritrea | 1 SAR = 3.9993 ERN |
Riyal Ả Rập Xê-út Đồng Peseta Tây Ban Nha | 1 SAR = 40.8993 ESP |
Riyal Ả Rập Xê-út Birr Ethiopia | 1 SAR = 15.3585 ETB |
Riyal Ả Rập Xê-út Euro | 1 SAR = 0.2458 EUR |
Riyal Ả Rập Xê-út Đồng Markka Phần Lan | 1 SAR = 1.4615 FIM |
Riyal Ả Rập Xê-út Đô la Fiji | 1 SAR = 0.6023 FJD |
Riyal Ả Rập Xê-út Bảng Quần đảo Falkland | 1 SAR = 0.2091 FKP |
Riyal Ả Rập Xê-út Franc Pháp | 1 SAR = 1.6124 FRF |
Riyal Ả Rập Xê-út Bảng Anh | 1 SAR = 0.2091 GBP |
Riyal Ả Rập Xê-út Pence Sterling | 1 SAR = 20.9439 GBX |
Riyal Ả Rập Xê-út Lari Gruzia | 1 SAR = 0.7225 GEL |
Riyal Ả Rập Xê-út Guernsey Pound | 1 SAR = 0.2091 GGP |
Riyal Ả Rập Xê-út Cedi Ghana | 1 SAR = 29611.9404 GHC |
Riyal Ả Rập Xê-út Cedi Ghana | 1 SAR = 3.9132 GHS |
Riyal Ả Rập Xê-út Bảng Gibraltar | 1 SAR = 0.2091 GIP |
Riyal Ả Rập Xê-út Dalasi Gambia | 1 SAR = 18.0637 GMD |
Riyal Ả Rập Xê-út Franc Guinea | 1 SAR = 2296.3308 GNF |
Riyal Ả Rập Xê-út Drachma Hy Lạp | 1 SAR = 83.7596 GRD |
Riyal Ả Rập Xê-út Quetzal Guatemala | 1 SAR = 2.0759 GTQ |
Riyal Ả Rập Xê-út Đô la Guyana | 1 SAR = 55.9531 GYD |
Riyal Ả Rập Xê-út Đô la Hồng Kông | 1 SAR = 2.0832 HKD |
Riyal Ả Rập Xê-út Lempira Honduras | 1 SAR = 6.6052 HNL |
Riyal Ả Rập Xê-út Kuna Croatia | 1 SAR = 1.8520 HRK |
Riyal Ả Rập Xê-út Gourde Haiti | 1 SAR = 35.4389 HTG |
Riyal Ả Rập Xê-út Forint Hungary | 1 SAR = 94.5482 HUF |
Riyal Ả Rập Xê-út Rupiah Indonesia | 1 SAR = 4309.7299 IDR |
Riyal Ả Rập Xê-út Pao Ai-len | 1 SAR = 0.1936 IEP |
Riyal Ả Rập Xê-út Sheqel Israel mới | 1 SAR = 0.9805 ILS |
Riyal Ả Rập Xê-út Manx bảng | 1 SAR = 0.2091 IMP |
Riyal Ả Rập Xê-út Rupee Ấn Độ | 1 SAR = 22.1875 INR |
Riyal Ả Rập Xê-út Dinar I-rắc | 1 SAR = 350.1680 IQD |
Riyal Ả Rập Xê-út Rial Iran | 1 SAR = 11214.8400 IRR |
Riyal Ả Rập Xê-út Króna Iceland | 1 SAR = 36.6527 ISK |
Riyal Ả Rập Xê-út Lia Ý | 1 SAR = 475.9537 ITL |
Riyal Ả Rập Xê-út Jersey Pound | 1 SAR = 0.2091 JEP |
Riyal Ả Rập Xê-út Đô la Jamaica | 1 SAR = 41.5519 JMD |
Riyal Ả Rập Xê-út Dinar Jordan | 1 SAR = 0.1890 JOD |
Riyal Ả Rập Xê-út Yên Nhật | 1 SAR = 41.9381 JPY |
Riyal Ả Rập Xê-út Shilling Kenya | 1 SAR = 34.8796 KES |
Riyal Ả Rập Xê-út Som Kyrgyzstan | 1 SAR = 23.4362 KGS |
Riyal Ả Rập Xê-út Riel Campuchia | 1 SAR = 1090.7160 KHR |
Riyal Ả Rập Xê-út Franc Comoros | 1 SAR = 120.7407 KMF |
Riyal Ả Rập Xê-út Won Triều Tiên | 1 SAR = 239.9613 KPW |
Riyal Ả Rập Xê-út Won Hàn Quốc | 1 SAR = 363.9284 KRW |
Riyal Ả Rập Xê-út Dinar Kuwait | 1 SAR = 0.0818 KWD |
Riyal Ả Rập Xê-út Đô la Quần đảo Cayman | 1 SAR = 0.2227 KYD |
Riyal Ả Rập Xê-út Tenge Kazakhstan | 1 SAR = 118.1272 KZT |
Riyal Ả Rập Xê-út Kip Lào | 1 SAR = 5721.0946 LAK |
Riyal Ả Rập Xê-út Bảng Li-băng | 1 SAR = 23936.4926 LBP |
Riyal Ả Rập Xê-út Rupee Sri Lanka | 1 SAR = 80.7160 LKR |
Riyal Ả Rập Xê-út Đô la Liberia | 1 SAR = 51.6117 LRD |
Riyal Ả Rập Xê-út Ioti Lesotho | 1 SAR = 4.9146 LSL |
Riyal Ả Rập Xê-út Litecoin | 1 SAR = 0.0032 LTC |
Riyal Ả Rập Xê-út Litas Lít-va | 1 SAR = 0.8397 LTL |
Riyal Ả Rập Xê-út Đồng Franc Luxembourg | 1 SAR = 9.9159 LUF |
Riyal Ả Rập Xê-út Lats Latvia | 1 SAR = 0.1728 LVL |
Riyal Ả Rập Xê-út Dinar Libi | 1 SAR = 1.2952 LYD |
Riyal Ả Rập Xê-út Dirham Ma-rốc | 1 SAR = 2.6558 MAD |
Riyal Ả Rập Xê-út Đồng Franc Monegasque | 1 SAR = 1.6124 MCF |
Riyal Ả Rập Xê-út Leu Moldova | 1 SAR = 4.7339 MDL |
Riyal Ả Rập Xê-út Ariary Malagasy | 1 SAR = 1189.4823 MGA |
Riyal Ả Rập Xê-út Đồng Franc Magalasy | 1 SAR = 5921.7736 MGF |
Riyal Ả Rập Xê-út Denar Macedonia | 1 SAR = 15.1235 MKD |
Riyal Ả Rập Xê-út Kyat Myanma | 1 SAR = 561.3233 MMK |
Riyal Ả Rập Xê-út Tugrik Mông Cổ | 1 SAR = 919.8513 MNT |
Riyal Ả Rập Xê-út Pataca Ma Cao | 1 SAR = 2.1493 MOP |
Riyal Ả Rập Xê-út Ouguiya Mauritania | 1 SAR = 95.4306 MRO |
Riyal Ả Rập Xê-út Lia xứ Man-tơ | 1 SAR = 0.1055 MTL |
Riyal Ả Rập Xê-út Rupee Mauritius | 1 SAR = 12.2700 MUR |
Riyal Ả Rập Xê-út Rufiyaa Maldives | 1 SAR = 4.1220 MVR |
Riyal Ả Rập Xê-út Kwacha Malawi | 1 SAR = 463.4592 MWK |
Riyal Ả Rập Xê-út Peso Mexico | 1 SAR = 4.4779 MXN |
Riyal Ả Rập Xê-út Ringgit Malaysia | 1 SAR = 1.2531 MYR |
Riyal Ả Rập Xê-út Đồng Metical Mozambique | 1 SAR = 16919.5637 MZM |
Riyal Ả Rập Xê-út Metical Mozambique | 1 SAR = 17.0399 MZN |
Riyal Ả Rập Xê-út Đô la Namibia | 1 SAR = 4.9146 NAD |
Riyal Ả Rập Xê-út Naira Nigeria | 1 SAR = 389.6229 NGN |
Riyal Ả Rập Xê-út Córdoba Nicaragua | 1 SAR = 9.8382 NIO |
Riyal Ả Rập Xê-út Đồng Guilder Hà Lan | 1 SAR = 0.5417 NLG |
Riyal Ả Rập Xê-út Krone Na Uy | 1 SAR = 2.8063 NOK |
Riyal Ả Rập Xê-út Rupee Nepal | 1 SAR = 35.5748 NPR |
Riyal Ả Rập Xê-út Đô la Đài Loan mới | 1 SAR = 7.7312 NTD |
Riyal Ả Rập Xê-út Đô la New Zealand | 1 SAR = 0.4349 NZD |
Riyal Ả Rập Xê-út Rial Oman | 1 SAR = 0.1026 OMR |
Riyal Ả Rập Xê-út Balboa Panama | 1 SAR = 0.2666 PAB |
Riyal Ả Rập Xê-út Nuevo Sol Peru | 1 SAR = 1.0020 PEN |
Riyal Ả Rập Xê-út Kina Papua New Guinean | 1 SAR = 1.0394 PGK |
Riyal Ả Rập Xê-út Peso Philipin | 1 SAR = 15.5307 PHP |
Riyal Ả Rập Xê-út Rupee Pakistan | 1 SAR = 74.3874 PKR |
Riyal Ả Rập Xê-út Zloty Ba Lan | 1 SAR = 1.0455 PLN |
Riyal Ả Rập Xê-út Đồng Escudo Bồ Đào Nha | 1 SAR = 49.2804 PTE |
Riyal Ả Rập Xê-út Guarani Paraguay | 1 SAR = 2012.6666 PYG |
Riyal Ả Rập Xê-út Rial Qatar | 1 SAR = 0.9752 QAR |
Riyal Ả Rập Xê-út Đồng Leu Rumani | 1 SAR = 12401.5840 ROL |
Riyal Ả Rập Xê-út Leu Romania | 1 SAR = 1.2229 RON |
Riyal Ả Rập Xê-út Dinar Serbia | 1 SAR = 28.7988 RSD |
Riyal Ả Rập Xê-út Rúp Nga | 1 SAR = 23.6159 RUB |
Riyal Ả Rập Xê-út Franc Rwanda | 1 SAR = 346.6234 RWF |
Riyal Ả Rập Xê-út Riyal Ả Rập Xê-út | 1 SAR = 1.0000 SAR |
Riyal Ả Rập Xê-út Đô la quần đảo Solomon | 1 SAR = 2.2635 SBD |
Riyal Ả Rập Xê-út Rupee Seychelles | 1 SAR = 3.6086 SCR |
Riyal Ả Rập Xê-út Đồng Dinar Sudan | 1 SAR = 16037.3286 SDD |
Riyal Ả Rập Xê-út Bảng Sudan | 1 SAR = 160.2408 SDG |
Riyal Ả Rập Xê-út Đồng Bảng Sudan | 1 SAR = 160389.2640 SDP |
Riyal Ả Rập Xê-út Krona Thụy Điển | 1 SAR = 2.8242 SEK |
Riyal Ả Rập Xê-út Đô la Singapore | 1 SAR = 0.3599 SGD |
Riyal Ả Rập Xê-út Bảng St. Helena | 1 SAR = 0.2091 SHP |
Riyal Ả Rập Xê-út Tôla Xlôvênia | 1 SAR = 58.9058 SIT |
Riyal Ả Rập Xê-út Cuaron Xlôvác | 1 SAR = 7.4053 SKK |
Riyal Ả Rập Xê-út Leone Sierra Leone | 1 SAR = 5590.9631 SLL |
Riyal Ả Rập Xê-út Schilling Somali | 1 SAR = 152.7579 SOS |
Riyal Ả Rập Xê-út Đô la Suriname | 1 SAR = 8.5931 SRD |
Riyal Ả Rập Xê-út Đồng Guilder Surinam | 1 SAR = 10071.5552 SRG |
Riyal Ả Rập Xê-út Bảng Nam Sudan | 1 SAR = 34.7304 SSP |
Riyal Ả Rập Xê-út Dobra São Tomé và Príncipe | 1 SAR = 5940.8484 STD |
Riyal Ả Rập Xê-út Colón El Salvador | 1 SAR = 2.3383 SVC |
Riyal Ả Rập Xê-út Bảng Syria | 1 SAR = 669.8999 SYP |
Riyal Ả Rập Xê-út Lilangeni Swaziland | 1 SAR = 4.9147 SZL |
Riyal Ả Rập Xê-út Bạt Thái Lan | 1 SAR = 9.7717 THB |
Riyal Ả Rập Xê-út Somoni Tajikistan | 1 SAR = 2.8654 TJS |
Riyal Ả Rập Xê-út Đồng Manat Turkmenistan | 1 SAR = 4673.8476 TMM |
Riyal Ả Rập Xê-út Manat Turkmenistan | 1 SAR = 0.9358 TMT |
Riyal Ả Rập Xê-út Dinar Tunisia | 1 SAR = 0.8300 TND |
Riyal Ả Rập Xê-út Paʻanga Tonga | 1 SAR = 0.6287 TOP |
Riyal Ả Rập Xê-út Lia Thổ Nhĩ Kỳ | 1 SAR = 5752189.5487 TRL |
Riyal Ả Rập Xê-út Lia Thổ Nhĩ Kỳ | 1 SAR = 8.5971 TRY |
Riyal Ả Rập Xê-út Đô la Trinidad và Tobago | 1 SAR = 1.8133 TTD |
Riyal Ả Rập Xê-út Đôla Tuvaluan | 1 SAR = 0.3766 TVD |
Riyal Ả Rập Xê-út Shilling Tanzania | 1 SAR = 694.9651 TZS |
Riyal Ả Rập Xê-út Hryvnia Ucraina | 1 SAR = 10.8025 UAH |
Riyal Ả Rập Xê-út Shilling Uganda | 1 SAR = 1018.4849 UGX |
Riyal Ả Rập Xê-út Đồng Peso Uruguay | 1 SAR = 10.1817 UYP |
Riyal Ả Rập Xê-út Peso Uruguay | 1 SAR = 10.2822 UYU |
Riyal Ả Rập Xê-út Som Uzbekistan | 1 SAR = 3389.3697 UZS |
Riyal Ả Rập Xê-út Vatican Lira | 1 SAR = 475.9537 VAL |
Riyal Ả Rập Xê-út Đồng bolívar của Venezuela | 1 SAR = 69909959.9576 VEB |
Riyal Ả Rập Xê-út Bolívar Venezuela | 1 SAR = 69907.7477 VEF |
Riyal Ả Rập Xê-út Vatu Vanuatu | 1 SAR = 31.6541 VUV |
Riyal Ả Rập Xê-út Tala Samoa | 1 SAR = 0.7465 WST |
Riyal Ả Rập Xê-út Franc CFA Trung Phi | 1 SAR = 161.2405 XAF |
Riyal Ả Rập Xê-út Bạc | 1 SAR = 0.0083 XAG |
Riyal Ả Rập Xê-út Ounce nhôm | 1 SAR = 0.0001 XAL |
Riyal Ả Rập Xê-út Vàng | 1 SAR = 0.0001 XAU |
Riyal Ả Rập Xê-út Đô la Đông Caribê | 1 SAR = 0.7206 XCD |
Riyal Ả Rập Xê-út Ounce đồng | 1 SAR = 0.0000 XCP |
Riyal Ả Rập Xê-út DogeCoin | 1 SAR = 1.6121 XDG |
Riyal Ả Rập Xê-út Đơn vị Tiền Châu Âu | 1 SAR = 0.2458 XEU |
Riyal Ả Rập Xê-út Franc CFA Tây Phi | 1 SAR = 161.2405 XOF |
Riyal Ả Rập Xê-út Paladi | 1 SAR = 0.0003 XPD |
Riyal Ả Rập Xê-út Franc CFP | 1 SAR = 29.3329 XPF |
Riyal Ả Rập Xê-út Bạch kim | 1 SAR = 0.0003 XPT |
Riyal Ả Rập Xê-út Ripple | 1 SAR = 0.5076 XRP |
Riyal Ả Rập Xê-út Rial Yemen | 1 SAR = 66.7491 YER |
Riyal Ả Rập Xê-út Đồng Dinar Nam Tư Có thể chuyển đổi | 1 SAR = 21.5430 YUN |
Riyal Ả Rập Xê-út Rand Nam Phi | 1 SAR = 4.8839 ZAR |
Riyal Ả Rập Xê-út Đồng kwacha của Zambia | 1 SAR = 5298.9413 ZMK |
Riyal Ả Rập Xê-út Kwacha Zambia | 1 SAR = 7.1970 ZMW |
Riyal Ả Rập Xê-út Đồng Đô la Zimbabwe | 1 SAR = 26646248085758035021281624064.0000 ZWD |