Tỷ giá hối đoái Riyal Ả Rập Xê-út (SAR) Cedi Ghana (GHS)
Don't get overcharged when you send money abroad. Wise uses the real exchange rate; making them up to 8x cheaper than your bank. Tìm hiểu thêm
Đây có phải là thời điểm để bạn đổi tiền?
Ngày tốt nhất để đổi từ Riyal Ả Rập Xê-út sang Cedi Ghana là . Tại thời điểm đó, tiền tệ đã đạt giá trị cao nhất.
100 Riyal Ả Rập Xê-út = 391.3239 Cedi Ghana
Ngày xấu nhất để đổi từ Riyal Ả Rập Xê-út sang Cedi Ghana là . Tỷ giá chuyển đổi rơi xuống giá trị thấp nhất.
100 Riyal Ả Rập Xê-út = 296.9531 Cedi Ghana
Lịch sử của giá hàng ngày SAR /GHS kể từ Thứ tư, 31 Tháng năm 2023.
Tối đa đã đạt được
1 Riyal Ả Rập Xê-út = 3.9132 Cedi Ghana
tối thiểu trên
1 Riyal Ả Rập Xê-út = 2.9695 Cedi Ghana
Date | SAR/GHS |
---|---|
3.9008 | |
3.8435 | |
3.7451 | |
3.6817 | |
3.6254 | |
3.5888 | |
3.5847 | |
3.5629 | |
3.5315 | |
3.5056 | |
3.4666 | |
3.4217 | |
3.3945 | |
3.3459 | |
3.3298 | |
3.3195 | |
3.3033 | |
3.2921 | |
3.2123 | |
3.1968 | |
3.1904 | |
3.1996 | |
3.2083 | |
3.2068 | |
3.2093 | |
3.2011 | |
3.1960 | |
3.1878 | |
3.1869 | |
3.1823 | |
3.1707 | |
3.1430 | |
3.1369 | |
3.1333 | |
3.0926 | |
3.0715 | |
3.0668 | |
3.0532 | |
3.0415 | |
3.0392 | |
3.0007 | |
2.9939 | |
2.9771 | |
3.0382 | |
3.0882 | |
3.0307 | |
3.0338 | |
3.0366 | |
3.0527 | |
3.0218 | |
3.0029 | |
3.0036 |
số lượng | chuyển đổi | trong | Kết quả |
---|---|---|---|
1 Riyal Ả Rập Xê-út SAR | SAR | GHS | 3.91 Cedi Ghana GHS |
2 Riyal Ả Rập Xê-út SAR | SAR | GHS | 7.83 Cedi Ghana GHS |
3 Riyal Ả Rập Xê-út SAR | SAR | GHS | 11.74 Cedi Ghana GHS |
4 Riyal Ả Rập Xê-út SAR | SAR | GHS | 15.65 Cedi Ghana GHS |
5 Riyal Ả Rập Xê-út SAR | SAR | GHS | 19.57 Cedi Ghana GHS |
10 Riyal Ả Rập Xê-út SAR | SAR | GHS | 39.13 Cedi Ghana GHS |
15 Riyal Ả Rập Xê-út SAR | SAR | GHS | 58.70 Cedi Ghana GHS |
20 Riyal Ả Rập Xê-út SAR | SAR | GHS | 78.26 Cedi Ghana GHS |
25 Riyal Ả Rập Xê-út SAR | SAR | GHS | 97.83 Cedi Ghana GHS |
100 Riyal Ả Rập Xê-út SAR | SAR | GHS | 391.32 Cedi Ghana GHS |
500 Riyal Ả Rập Xê-út SAR | SAR | GHS | 1 956.60 Cedi Ghana GHS |
Các đồng tiền chính
tiền tệ | ISO 4217 |
---|---|
Đồng Việt Nam | VND |
Đô la Mỹ | USD |
Đô la Đài Loan mới | TWD |
Nhân dân tệ | CNY |
Won Hàn Quốc | KRW |
Ringgit Malaysia | MYR |
Yên Nhật | JPY |
Dirham UAE | AED |
Euro | EUR |
Bolívar Venezuela | VEF |
.