chuyển đổi Riyal Ả Rập Xê-út (SAR) Euro (EUR)
Don't get overcharged when you send money abroad. Wise uses the real exchange rate; making them up to 8x cheaper than your bank. Tìm hiểu thêm
Đây có phải là thời điểm để bạn đổi tiền?
Ngày tốt nhất để đổi từ Riyal Ả Rập Xê-út sang euro là . Tại thời điểm đó, tiền tệ đã đạt giá trị cao nhất.
1000 Riyal Ả Rập Xê-út = 254.66807 euro
Ngày xấu nhất để đổi từ Riyal Ả Rập Xê-út sang euro là . Tỷ giá chuyển đổi rơi xuống giá trị thấp nhất.
1000 Riyal Ả Rập Xê-út = 237.08930 euro
Lịch sử của giá hàng ngày SAR /EUR kể từ Thứ tư, 31 Tháng năm 2023.
Tối đa đã đạt được
1 Riyal Ả Rập Xê-út = 0.25467 Euro
tối thiểu trên
1 Riyal Ả Rập Xê-út = 0.23709 Euro
Date | SAR/EUR |
---|---|
0.24548 | |
0.24551 | |
0.24706 | |
0.24755 | |
0.24884 | |
0.25022 | |
0.25092 | |
0.24545 | |
0.24831 | |
0.24603 | |
0.24524 | |
0.24391 | |
0.24565 | |
0.24575 | |
0.24744 | |
0.24754 | |
0.24823 | |
0.24613 | |
0.24511 | |
0.24364 | |
0.24353 | |
0.24162 | |
0.24221 | |
0.24405 | |
0.24767 | |
0.24598 | |
0.24326 | |
0.24361 | |
0.24914 | |
0.24872 | |
0.25114 | |
0.24983 | |
0.25259 | |
0.25202 | |
0.25442 | |
0.25172 | |
0.24934 | |
0.24808 | |
0.24707 | |
0.24625 | |
0.24465 | |
0.24438 | |
0.24227 | |
0.24239 | |
0.24101 | |
0.23715 | |
0.24232 | |
0.24435 | |
0.24443 | |
0.24406 | |
0.24776 | |
0.24891 |
số lượng | chuyển đổi | trong | Kết quả |
---|---|---|---|
10 Riyal Ả Rập Xê-út SAR | SAR | EUR | 2.46 euro EUR |
20 Riyal Ả Rập Xê-út SAR | SAR | EUR | 4.92 euro EUR |
30 Riyal Ả Rập Xê-út SAR | SAR | EUR | 7.37 euro EUR |
40 Riyal Ả Rập Xê-út SAR | SAR | EUR | 9.83 euro EUR |
50 Riyal Ả Rập Xê-út SAR | SAR | EUR | 12.29 euro EUR |
100 Riyal Ả Rập Xê-út SAR | SAR | EUR | 24.58 euro EUR |
150 Riyal Ả Rập Xê-út SAR | SAR | EUR | 36.87 euro EUR |
200 Riyal Ả Rập Xê-út SAR | SAR | EUR | 49.16 euro EUR |
250 Riyal Ả Rập Xê-út SAR | SAR | EUR | 61.45 euro EUR |
1 000 Riyal Ả Rập Xê-út SAR | SAR | EUR | 245.81 euro EUR |
5 000 Riyal Ả Rập Xê-út SAR | SAR | EUR | 1 229.05 Euro EUR |
Các đồng tiền chính
tiền tệ | ISO 4217 |
---|---|
Đồng Việt Nam | VND |
Đô la Mỹ | USD |
Đô la Đài Loan mới | TWD |
Nhân dân tệ | CNY |
Won Hàn Quốc | KRW |
Ringgit Malaysia | MYR |
Yên Nhật | JPY |
Dirham UAE | AED |
Bolívar Venezuela | VEF |
Vàng | XAU |
.