chuyển đổi Đô la Singapore (SGD) Đồng Việt Nam (VND)
Don't get overcharged when you send money abroad. Wise uses the real exchange rate; making them up to 8x cheaper than your bank. Tìm hiểu thêm
Đây có phải là thời điểm để bạn đổi tiền?
Ngày tốt nhất để đổi từ Đô la Singapore sang Đồng Việt Nam là . Tại thời điểm đó, tiền tệ đã đạt giá trị cao nhất.
100 Đô la Singapore = 1 894 218.8077 Đồng Việt Nam
Ngày xấu nhất để đổi từ Đô la Singapore sang Đồng Việt Nam là . Tỷ giá chuyển đổi rơi xuống giá trị thấp nhất.
100 Đô la Singapore = 1 737 866.5147 Đồng Việt Nam
Lịch sử của giá hàng ngày SGD /VND kể từ Thứ tư, 31 Tháng năm 2023.
Tối đa đã đạt được
1 Đô la Singapore = 18 942.1881 Đồng Việt Nam
tối thiểu trên
1 Đô la Singapore = 17 378.6651 Đồng Việt Nam
Date | SGD/VND |
---|---|
18 873.4971 | |
18 891.5160 | |
18 810.8560 | |
18 785.4296 | |
18 633.3695 | |
18 691.8412 | |
18 482.8148 | |
18 525.1457 | |
18 335.7660 | |
18 388.5011 | |
18 461.2638 | |
18 528.7807 | |
18 374.9143 | |
18 351.1240 | |
18 223.9821 | |
18 162.4525 | |
18 101.6919 | |
18 317.3269 | |
18 302.1052 | |
18 350.5585 | |
18 322.8401 | |
18 387.3714 | |
18 297.5590 | |
18 286.6136 | |
18 049.7802 | |
18 131.4323 | |
18 140.7608 | |
18 077.6928 | |
17 941.8378 | |
18 019.1389 | |
18 000.4694 | |
17 998.6287 | |
17 886.0640 | |
17 878.0760 | |
17 733.4556 | |
17 853.3225 | |
17 886.2274 | |
17 686.7371 | |
17 766.5596 | |
17 771.9462 | |
17 547.9326 | |
17 573.7616 | |
17 695.4409 | |
17 812.8654 | |
17 774.7389 | |
17 884.3319 | |
17 594.1735 | |
17 457.5984 | |
17 390.5035 | |
17 546.4265 | |
17 482.1403 | |
17 415.9939 |
số lượng | chuyển đổi | trong | Kết quả |
---|---|---|---|
1 Đô la Singapore SGD | SGD | VND | 18 860.54 Đồng Việt Nam VND |
2 Đô la Singapore SGD | SGD | VND | 37 721.07 Đồng Việt Nam VND |
3 Đô la Singapore SGD | SGD | VND | 56 581.61 Đồng Việt Nam VND |
4 Đô la Singapore SGD | SGD | VND | 75 442.15 Đồng Việt Nam VND |
5 Đô la Singapore SGD | SGD | VND | 94 302.68 Đồng Việt Nam VND |
10 Đô la Singapore SGD | SGD | VND | 188 605.36 Đồng Việt Nam VND |
15 Đô la Singapore SGD | SGD | VND | 282 908.05 Đồng Việt Nam VND |
20 Đô la Singapore SGD | SGD | VND | 377 210.73 Đồng Việt Nam VND |
25 Đô la Singapore SGD | SGD | VND | 471 513.41 Đồng Việt Nam VND |
100 Đô la Singapore SGD | SGD | VND | 1 886 053.64 Đồng Việt Nam VND |
500 Đô la Singapore SGD | SGD | VND | 9 430 268.20 Đồng Việt Nam VND |
Các đồng tiền chính
tiền tệ | ISO 4217 |
---|---|
Đô la Mỹ | USD |
Đô la Đài Loan mới | TWD |
Nhân dân tệ | CNY |
Won Hàn Quốc | KRW |
Ringgit Malaysia | MYR |
Yên Nhật | JPY |
Dirham UAE | AED |
Euro | EUR |
Bolívar Venezuela | VEF |
Vàng | XAU |
.