Tỷ giá hối đoái Đô la Đài Loan mới (TWD) Bolívar Venezuela (VEF)
Don't get overcharged when you send money abroad. Wise uses the real exchange rate; making them up to 8x cheaper than your bank. Tìm hiểu thêm
Đây có phải là thời điểm để bạn đổi tiền?
Ngày tốt nhất để đổi từ Đô la Đài Loan mới sang Bolívar Venezuela là . Tại thời điểm đó, tiền tệ đã đạt giá trị cao nhất.
100 Đô la Đài Loan mới = 853 508.8708 Bolívar Venezuela
Ngày xấu nhất để đổi từ Đô la Đài Loan mới sang Bolívar Venezuela là . Tỷ giá chuyển đổi rơi xuống giá trị thấp nhất.
100 Đô la Đài Loan mới = 806 968.1683 Bolívar Venezuela
Lịch sử của giá hàng ngày TWD /VEF kể từ Thứ tư, 31 Tháng năm 2023.
Tối đa đã đạt được
1 Đô la Đài Loan mới = 8 535.0887 Bolívar Venezuela
tối thiểu trên
1 Đô la Đài Loan mới = 8 069.6817 Bolívar Venezuela
Date | TWD/VEF |
---|---|
8 155.5820 | |
8 131.4442 | |
8 120.3296 | |
8 135.6853 | |
8 118.5270 | |
8 087.0229 | |
8 164.6945 | |
8 132.9615 | |
8 244.8904 | |
8 231.9466 | |
8 251.1447 | |
8 282.1320 | |
8 284.9369 | |
8 282.8135 | |
8 335.8733 | |
8 370.6806 | |
8 361.4534 | |
8 384.4220 | |
8 318.1214 | |
8 323.7561 | |
8 383.6961 | |
8 422.1732 | |
8 313.0556 | |
8 272.2970 | |
8 297.9809 | |
8 310.9512 | |
8 248.4429 | |
8 272.0883 | |
8 154.8043 | |
8 195.1582 | |
8 198.1427 | |
8 133.2045 | |
8 216.9842 | |
8 217.6687 | |
8 234.8096 | |
8 248.3651 | |
8 225.6944 | |
8 208.1378 | |
8 229.9089 | |
8 212.8822 | |
8 174.4602 | |
8 172.1496 | |
8 175.3764 | |
8 242.0884 | |
8 271.1167 | |
8 274.8680 | |
8 241.1708 | |
8 357.2416 | |
8 395.6184 | |
8 438.1314 | |
8 480.1231 | |
8 508.2170 |
số lượng | chuyển đổi | trong | Kết quả |
---|---|---|---|
1 Đô la Đài Loan mới TWD | TWD | VEF | 8 129.88 Bolívar Venezuela VEF |
2 Đô la Đài Loan mới TWD | TWD | VEF | 16 259.77 Bolívar Venezuela VEF |
3 Đô la Đài Loan mới TWD | TWD | VEF | 24 389.65 Bolívar Venezuela VEF |
4 Đô la Đài Loan mới TWD | TWD | VEF | 32 519.54 Bolívar Venezuela VEF |
5 Đô la Đài Loan mới TWD | TWD | VEF | 40 649.42 Bolívar Venezuela VEF |
10 Đô la Đài Loan mới TWD | TWD | VEF | 81 298.85 Bolívar Venezuela VEF |
15 Đô la Đài Loan mới TWD | TWD | VEF | 121 948.27 Bolívar Venezuela VEF |
20 Đô la Đài Loan mới TWD | TWD | VEF | 162 597.69 Bolívar Venezuela VEF |
25 Đô la Đài Loan mới TWD | TWD | VEF | 203 247.12 Bolívar Venezuela VEF |
100 Đô la Đài Loan mới TWD | TWD | VEF | 812 988.47 Bolívar Venezuela VEF |
500 Đô la Đài Loan mới TWD | TWD | VEF | 4 064 942.35 Bolívar Venezuela VEF |
Các đồng tiền chính
tiền tệ | ISO 4217 |
---|---|
Đồng Việt Nam | VND |
Đô la Mỹ | USD |
Nhân dân tệ | CNY |
Won Hàn Quốc | KRW |
Ringgit Malaysia | MYR |
Yên Nhật | JPY |
Dirham UAE | AED |
Euro | EUR |
Vàng | XAU |
Kwanza Angola | AOA |
.