Tỷ giá hối đoái Đô la Mỹ (USD) Kip Lào (LAK)
Don't get overcharged when you send money abroad. Wise uses the real exchange rate; making them up to 8x cheaper than your bank. Tìm hiểu thêm
Đây có phải là thời điểm để bạn đổi tiền?
Ngày tốt nhất để đổi từ Đô la Mỹ sang Kip Lào là . Tại thời điểm đó, tiền tệ đã đạt giá trị cao nhất.
100 Đô la Mỹ = 2 145 748.0547 Kip Lào
Ngày xấu nhất để đổi từ Đô la Mỹ sang Kip Lào là . Tỷ giá chuyển đổi rơi xuống giá trị thấp nhất.
100 Đô la Mỹ = 1 772 551.9715 Kip Lào
Lịch sử của giá hàng ngày USD /LAK kể từ Thứ tư, 31 Tháng năm 2023.
Tối đa đã đạt được
1 Đô la Mỹ = 21 457.4805 Kip Lào
tối thiểu trên
1 Đô la Mỹ = 17 725.5197 Kip Lào
Date | USD/LAK |
---|---|
21 413.8141 | |
21 366.9972 | |
21 345.0580 | |
21 334.5713 | |
21 337.3466 | |
21 335.5358 | |
21 258.0002 | |
21 105.8533 | |
21 105.6676 | |
21 043.2680 | |
20 968.7862 | |
20 867.8389 | |
20 888.0433 | |
20 869.1084 | |
20 850.9039 | |
20 836.5284 | |
20 830.0749 | |
20 720.7598 | |
20 675.6508 | |
20 616.4459 | |
20 615.6333 | |
20 594.2047 | |
20 598.3302 | |
20 608.6073 | |
20 736.8049 | |
20 710.5882 | |
20 695.1579 | |
20 696.1360 | |
20 757.5715 | |
20 731.4502 | |
20 722.9199 | |
20 697.7986 | |
20 706.4486 | |
20 496.6584 | |
20 379.3929 | |
20 089.5066 | |
19 954.7325 | |
19 787.9527 | |
19 735.8057 | |
19 639.3767 | |
19 409.2331 | |
19 330.6625 | |
19 411.3263 | |
19 085.8250 | |
19 148.6035 | |
19 145.0231 | |
19 163.8574 | |
18 951.4245 | |
18 898.6966 | |
18 408.7809 | |
18 212.4971 | |
18 064.9588 |
số lượng | chuyển đổi | trong | Kết quả |
---|---|---|---|
1 Đô la Mỹ USD | USD | LAK | 21 457.48 Kip Lào LAK |
2 Đô la Mỹ USD | USD | LAK | 42 914.96 Kip Lào LAK |
3 Đô la Mỹ USD | USD | LAK | 64 372.44 Kip Lào LAK |
4 Đô la Mỹ USD | USD | LAK | 85 829.92 Kip Lào LAK |
5 Đô la Mỹ USD | USD | LAK | 107 287.40 Kip Lào LAK |
10 Đô la Mỹ USD | USD | LAK | 214 574.81 Kip Lào LAK |
15 Đô la Mỹ USD | USD | LAK | 321 862.21 Kip Lào LAK |
20 Đô la Mỹ USD | USD | LAK | 429 149.61 Kip Lào LAK |
25 Đô la Mỹ USD | USD | LAK | 536 437.01 Kip Lào LAK |
100 Đô la Mỹ USD | USD | LAK | 2 145 748.05 Kip Lào LAK |
500 Đô la Mỹ USD | USD | LAK | 10 728 740.25 Kip Lào LAK |
Các đồng tiền chính
tiền tệ | ISO 4217 |
---|---|
Đồng Việt Nam | VND |
Đô la Đài Loan mới | TWD |
Nhân dân tệ | CNY |
Won Hàn Quốc | KRW |
Ringgit Malaysia | MYR |
Yên Nhật | JPY |
Dirham UAE | AED |
Euro | EUR |
Bolívar Venezuela | VEF |
Vàng | XAU |
.