Tỷ giá hối đoái Đô la Mỹ (USD) Franc Rwanda (RWF)
Don't get overcharged when you send money abroad. Wise uses the real exchange rate; making them up to 8x cheaper than your bank. Tìm hiểu thêm
Đây có phải là thời điểm để bạn đổi tiền?
Ngày tốt nhất để đổi từ Đô la Mỹ sang Franc Rwanda là . Tại thời điểm đó, tiền tệ đã đạt giá trị cao nhất.
100 Đô la Mỹ = 131 404.6160 Franc Rwanda
Ngày xấu nhất để đổi từ Đô la Mỹ sang Franc Rwanda là . Tỷ giá chuyển đổi rơi xuống giá trị thấp nhất.
100 Đô la Mỹ = 112 764.3858 Franc Rwanda
Lịch sử của giá hàng ngày USD /RWF kể từ Thứ tư, 31 Tháng năm 2023.
Tối đa đã đạt được
1 Đô la Mỹ = 1 314.0462 Franc Rwanda
tối thiểu trên
1 Đô la Mỹ = 1 127.6439 Franc Rwanda
Date | USD/RWF |
---|---|
1 305.5039 | |
1 294.3289 | |
1 297.1247 | |
1 293.9046 | |
1 292.6035 | |
1 292.4851 | |
1 291.5161 | |
1 284.0677 | |
1 286.8533 | |
1 287.5308 | |
1 289.9737 | |
1 285.3183 | |
1 278.6940 | |
1 290.3264 | |
1 272.7273 | |
1 272.8117 | |
1 272.3904 | |
1 275.1606 | |
1 285.6486 | |
1 273.7506 | |
1 267.4959 | |
1 262.5084 | |
1 258.2721 | |
1 252.3688 | |
1 250.5341 | |
1 244.9273 | |
1 239.6420 | |
1 235.7488 | |
1 231.2616 | |
1 226.2635 | |
1 228.6907 | |
1 223.9122 | |
1 222.3096 | |
1 234.6980 | |
1 217.4925 | |
1 205.3931 | |
1 202.4972 | |
1 202.5382 | |
1 195.0275 | |
1 187.4428 | |
1 188.0030 | |
1 184.0151 | |
1 173.2847 | |
1 184.7174 | |
1 173.8678 | |
1 167.0982 | |
1 160.7316 | |
1 159.7284 | |
1 176.3002 | |
1 142.8362 | |
1 137.7654 | |
1 131.9902 |
số lượng | chuyển đổi | trong | Kết quả |
---|---|---|---|
1 Đô la Mỹ USD | USD | RWF | 1 300.04 Franc Rwanda RWF |
2 Đô la Mỹ USD | USD | RWF | 2 600.08 Franc Rwanda RWF |
3 Đô la Mỹ USD | USD | RWF | 3 900.13 Franc Rwanda RWF |
4 Đô la Mỹ USD | USD | RWF | 5 200.17 Franc Rwanda RWF |
5 Đô la Mỹ USD | USD | RWF | 6 500.21 Franc Rwanda RWF |
10 Đô la Mỹ USD | USD | RWF | 13 000.42 Franc Rwanda RWF |
15 Đô la Mỹ USD | USD | RWF | 19 500.64 Franc Rwanda RWF |
20 Đô la Mỹ USD | USD | RWF | 26 000.85 Franc Rwanda RWF |
25 Đô la Mỹ USD | USD | RWF | 32 501.06 Franc Rwanda RWF |
100 Đô la Mỹ USD | USD | RWF | 130 004.24 Franc Rwanda RWF |
500 Đô la Mỹ USD | USD | RWF | 650 021.20 Franc Rwanda RWF |
Các đồng tiền chính
tiền tệ | ISO 4217 |
---|---|
Đồng Việt Nam | VND |
Đô la Đài Loan mới | TWD |
Nhân dân tệ | CNY |
Won Hàn Quốc | KRW |
Ringgit Malaysia | MYR |
Yên Nhật | JPY |
Dirham UAE | AED |
Euro | EUR |
Bolívar Venezuela | VEF |
Vàng | XAU |
.