chuyển đổi Vàng (XAU) Won Hàn Quốc (KRW)
Don't get overcharged when you send money abroad. Wise uses the real exchange rate; making them up to 8x cheaper than your bank. Tìm hiểu thêm
Đây có phải là thời điểm để bạn đổi tiền?
Ngày tốt nhất để đổi từ Vàng sang Won Hàn Quốc là . Tại thời điểm đó, tiền tệ đã đạt giá trị cao nhất.
100 Vàng = 331 604 520.6358 Won Hàn Quốc
Ngày xấu nhất để đổi từ Vàng sang Won Hàn Quốc là . Tỷ giá chuyển đổi rơi xuống giá trị thấp nhất.
100 Vàng = 245 267 638.9572 Won Hàn Quốc
Lịch sử của giá hàng ngày XAU /KRW kể từ Thứ tư, 31 Tháng năm 2023.
Tối đa đã đạt được
1 Vàng = 3 316 045.2064 Won Hàn Quốc
tối thiểu trên
1 Vàng = 2 452 676.3896 Won Hàn Quốc
Date | XAU/KRW |
---|---|
3 204 006.0906 | |
3 302 823.0058 | |
3 191 437.7276 | |
3 151 474.4498 | |
3 205 305.4834 | |
3 219 944.3168 | |
3 307 005.9410 | |
3 168 690.7838 | |
3 049 554.0222 | |
2 911 433.7794 | |
2 888 686.0806 | |
2 863 744.0616 | |
2 814 086.6035 | |
2 706 344.6450 | |
2 691 449.1325 | |
2 683 992.4205 | |
2 701 596.9381 | |
2 709 269.5602 | |
2 707 223.3740 | |
2 712 737.7022 | |
2 664 898.5005 | |
2 642 882.9206 | |
2 663 849.2784 | |
2 643 906.2604 | |
2 607 435.0785 | |
2 660 435.2025 | |
2 616 870.7223 | |
2 553 156.4379 | |
2 568 587.8978 | |
2 567 012.8567 | |
2 687 009.4099 | |
2 648 979.6749 | |
2 587 620.3917 | |
2 509 855.6384 | |
2 473 011.5442 | |
2 566 785.4164 | |
2 556 460.4831 | |
2 545 727.9460 | |
2 559 133.3749 | |
2 543 000.0284 | |
2 533 490.5211 | |
2 547 913.7264 | |
2 533 502.5550 | |
2 510 658.3626 | |
2 503 524.6229 | |
2 475 567.4818 | |
2 502 107.6087 | |
2 510 083.7510 | |
2 506 361.6819 | |
2 506 179.8345 | |
2 518 484.6586 | |
2 551 335.0595 |
số lượng | chuyển đổi | trong | Kết quả |
---|---|---|---|
1 Vàng XAU | XAU | KRW | 3 215 286.25 Won Hàn Quốc KRW |
2 Vàng XAU | XAU | KRW | 6 430 572.51 Won Hàn Quốc KRW |
3 Vàng XAU | XAU | KRW | 9 645 858.76 Won Hàn Quốc KRW |
4 Vàng XAU | XAU | KRW | 12 861 145.01 Won Hàn Quốc KRW |
5 Vàng XAU | XAU | KRW | 16 076 431.27 Won Hàn Quốc KRW |
10 Vàng XAU | XAU | KRW | 32 152 862.54 Won Hàn Quốc KRW |
15 Vàng XAU | XAU | KRW | 48 229 293.80 Won Hàn Quốc KRW |
20 Vàng XAU | XAU | KRW | 64 305 725.07 Won Hàn Quốc KRW |
25 Vàng XAU | XAU | KRW | 80 382 156.34 Won Hàn Quốc KRW |
100 Vàng XAU | XAU | KRW | 321 528 625.35 Won Hàn Quốc KRW |
500 Vàng XAU | XAU | KRW | 1 607 643 126.75 Won Hàn Quốc KRW |
Các đồng tiền chính
tiền tệ | ISO 4217 |
---|---|
Đồng Việt Nam | VND |
Đô la Mỹ | USD |
Đô la Đài Loan mới | TWD |
Nhân dân tệ | CNY |
Ringgit Malaysia | MYR |
Yên Nhật | JPY |
Dirham UAE | AED |
Euro | EUR |
Bolívar Venezuela | VEF |
Kwanza Angola | AOA |
.