Tỷ giá hối đoái Vàng (XAU) Kyat Myanma (MMK)
Don't get overcharged when you send money abroad. Wise uses the real exchange rate; making them up to 8x cheaper than your bank. Tìm hiểu thêm
Đây có phải là thời điểm để bạn đổi tiền?
Ngày tốt nhất để đổi từ Vàng sang Kyat Myanma là . Tại thời điểm đó, tiền tệ đã đạt giá trị cao nhất.
100 Vàng = 510 026 630.4445 Kyat Myanma
Ngày xấu nhất để đổi từ Vàng sang Kyat Myanma là . Tỷ giá chuyển đổi rơi xuống giá trị thấp nhất.
100 Vàng = 381 424 587.0356 Kyat Myanma
Lịch sử của giá hàng ngày XAU /MMK kể từ Thứ tư, 31 Tháng năm 2023.
Tối đa đã đạt được
1 Vàng = 5 100 266.3044 Kyat Myanma
tối thiểu trên
1 Vàng = 3 814 245.8704 Kyat Myanma
Date | XAU/MMK |
---|---|
4 940 404.6377 | |
5 100 266.3044 | |
4 909 244.1600 | |
4 884 298.4487 | |
4 898 600.4621 | |
4 905 555.3974 | |
4 999 618.8768 | |
4 898 621.8777 | |
4 721 017.7260 | |
4 562 723.4609 | |
4 552 032.2584 | |
4 586 761.1745 | |
4 442 314.3613 | |
4 264 752.4089 | |
4 233 295.9731 | |
4 239 205.6093 | |
4 257 753.7284 | |
4 263 401.5197 | |
4 242 496.8605 | |
4 309 938.6775 | |
4 262 646.8706 | |
4 346 071.6429 | |
4 323 174.0751 | |
4 257 969.4218 | |
4 167 928.4417 | |
4 269 653.0193 | |
4 232 924.9769 | |
4 159 481.0809 | |
4 090 954.5646 | |
4 151 643.7881 | |
4 187 634.5451 | |
4 143 039.7236 | |
4 031 920.1560 | |
3 910 579.9993 | |
3 834 755.2449 | |
4 022 377.2985 | |
4 061 391.9562 | |
4 029 602.0283 | |
4 072 585.0617 | |
4 034 975.0128 | |
3 964 875.4778 | |
4 008 174.0581 | |
4 064 806.5187 | |
4 127 068.0438 | |
4 102 131.0276 | |
4 105 689.7836 | |
4 042 918.2598 | |
4 030 736.2943 | |
4 036 249.2510 | |
4 099 603.0249 | |
4 116 797.5465 | |
4 111 455.7660 |
số lượng | chuyển đổi | trong | Kết quả |
---|---|---|---|
1 Vàng XAU | XAU | MMK | 4 959 258.66 Kyat Myanma MMK |
2 Vàng XAU | XAU | MMK | 9 918 517.33 Kyat Myanma MMK |
3 Vàng XAU | XAU | MMK | 14 877 775.99 Kyat Myanma MMK |
4 Vàng XAU | XAU | MMK | 19 837 034.66 Kyat Myanma MMK |
5 Vàng XAU | XAU | MMK | 24 796 293.32 Kyat Myanma MMK |
10 Vàng XAU | XAU | MMK | 49 592 586.64 Kyat Myanma MMK |
15 Vàng XAU | XAU | MMK | 74 388 879.96 Kyat Myanma MMK |
20 Vàng XAU | XAU | MMK | 99 185 173.28 Kyat Myanma MMK |
25 Vàng XAU | XAU | MMK | 123 981 466.60 Kyat Myanma MMK |
100 Vàng XAU | XAU | MMK | 495 925 866.40 Kyat Myanma MMK |
500 Vàng XAU | XAU | MMK | 2 479 629 332.00 Kyat Myanma MMK |
Các đồng tiền chính
tiền tệ | ISO 4217 |
---|---|
Đồng Việt Nam | VND |
Đô la Mỹ | USD |
Đô la Đài Loan mới | TWD |
Nhân dân tệ | CNY |
Won Hàn Quốc | KRW |
Ringgit Malaysia | MYR |
Yên Nhật | JPY |
Dirham UAE | AED |
Euro | EUR |
Bolívar Venezuela | VEF |
.