Tỷ giá hối đoái Dirham UAE (AED) Bolívar Venezuela (VEF)
Don't get overcharged when you send money abroad. Wise uses the real exchange rate; making them up to 8x cheaper than your bank. Tìm hiểu thêm
Đây có phải là thời điểm để bạn đổi tiền?
Ngày tốt nhất để đổi từ Dirham UAE sang Bolívar Venezuela là . Tại thời điểm đó, tiền tệ đã đạt giá trị cao nhất.
100 Dirham UAE = 7 246 594.8089 Bolívar Venezuela
Ngày xấu nhất để đổi từ Dirham UAE sang Bolívar Venezuela là . Tỷ giá chuyển đổi rơi xuống giá trị thấp nhất.
100 Dirham UAE = 6 960 759.1565 Bolívar Venezuela
Lịch sử của giá hàng ngày AED /VEF kể từ Thứ tư, 31 Tháng năm 2023.
Tối đa đã đạt được
1 Dirham UAE = 72 465.9481 Bolívar Venezuela
tối thiểu trên
1 Dirham UAE = 69 607.5916 Bolívar Venezuela
Date | AED/VEF |
---|---|
71 296.7930 | |
71 332.5562 | |
71 605.0192 | |
71 514.1940 | |
71 768.5683 | |
71 765.0847 | |
72 040.6463 | |
71 065.4961 | |
71 936.7348 | |
71 313.1313 | |
71 122.7697 | |
70 750.6377 | |
71 109.9350 | |
71 177.7562 | |
71 315.3028 | |
71 341.6237 | |
71 386.7851 | |
71 221.9405 | |
71 073.6417 | |
70 733.4365 | |
70 731.5011 | |
70 361.1420 | |
70 474.7972 | |
70 702.0023 | |
71 175.9543 | |
71 154.8077 | |
70 835.2173 | |
70 905.8479 | |
71 621.7110 | |
71 686.9765 | |
72 009.4908 | |
71 530.1910 | |
72 039.8598 | |
71 938.9948 | |
72 465.9481 | |
72 136.9376 | |
71 476.6613 | |
71 336.1485 | |
71 418.4800 | |
71 162.3532 | |
71 078.4889 | |
71 017.6687 | |
70 515.2537 | |
70 559.8661 | |
70 508.2835 | |
69 743.7525 | |
70 364.1032 | |
70 769.8602 | |
70 903.2287 | |
70 779.9863 | |
70 945.1785 | |
71 034.8456 |
số lượng | chuyển đổi | trong | Kết quả |
---|---|---|---|
1 Dirham UAE AED | AED | VEF | 71 386.29 Bolívar Venezuela VEF |
2 Dirham UAE AED | AED | VEF | 142 772.59 Bolívar Venezuela VEF |
3 Dirham UAE AED | AED | VEF | 214 158.88 Bolívar Venezuela VEF |
4 Dirham UAE AED | AED | VEF | 285 545.18 Bolívar Venezuela VEF |
5 Dirham UAE AED | AED | VEF | 356 931.47 Bolívar Venezuela VEF |
10 Dirham UAE AED | AED | VEF | 713 862.94 Bolívar Venezuela VEF |
15 Dirham UAE AED | AED | VEF | 1 070 794.42 Bolívar Venezuela VEF |
20 Dirham UAE AED | AED | VEF | 1 427 725.89 Bolívar Venezuela VEF |
25 Dirham UAE AED | AED | VEF | 1 784 657.36 Bolívar Venezuela VEF |
100 Dirham UAE AED | AED | VEF | 7 138 629.44 Bolívar Venezuela VEF |
500 Dirham UAE AED | AED | VEF | 35 693 147.20 Bolívar Venezuela VEF |
Các đồng tiền chính
tiền tệ | ISO 4217 |
---|---|
Đồng Việt Nam | VND |
Đô la Mỹ | USD |
Đô la Đài Loan mới | TWD |
Nhân dân tệ | CNY |
Won Hàn Quốc | KRW |
Ringgit Malaysia | MYR |
Yên Nhật | JPY |
Euro | EUR |
Vàng | XAU |
Kwanza Angola | AOA |
.