chuyển đổi Taka Bangladesh (BDT) Đô la Singapore (SGD)
Don't get overcharged when you send money abroad. Wise uses the real exchange rate; making them up to 8x cheaper than your bank. Tìm hiểu thêm
Đây có phải là thời điểm để bạn đổi tiền?
Ngày tốt nhất để đổi từ Taka Bangladesh sang Đô la Singapore là . Tại thời điểm đó, tiền tệ đã đạt giá trị cao nhất.
10000 Taka Bangladesh = 126.056049 Đô la Singapore
Ngày xấu nhất để đổi từ Taka Bangladesh sang Đô la Singapore là . Tỷ giá chuyển đổi rơi xuống giá trị thấp nhất.
10000 Taka Bangladesh = 114.734970 Đô la Singapore
Lịch sử của giá hàng ngày BDT /SGD kể từ Thứ tư, 31 Tháng năm 2023.
Tối đa đã đạt được
1 Taka Bangladesh = 0.012606 Đô la Singapore
tối thiểu trên
1 Taka Bangladesh = 0.011473 Đô la Singapore
Date | BDT/SGD |
---|---|
0.011491 | |
0.011495 | |
0.011569 | |
0.012309 | |
0.012396 | |
0.012399 | |
0.012427 | |
0.012310 | |
0.012331 | |
0.012265 | |
0.012171 | |
0.012119 | |
0.012236 | |
0.012251 | |
0.012269 | |
0.012255 | |
0.012260 | |
0.012213 | |
0.012234 | |
0.012167 | |
0.012113 | |
0.011993 | |
0.012052 | |
0.012139 | |
0.012206 | |
0.012154 | |
0.012118 | |
0.012082 | |
0.012260 | |
0.012252 | |
0.012388 | |
0.012401 | |
0.012409 | |
0.012376 | |
0.012451 | |
0.012398 | |
0.012425 | |
0.012415 | |
0.012321 | |
0.012403 | |
0.012409 | |
0.012379 | |
0.012268 | |
0.012247 | |
0.012277 | |
0.012155 | |
0.012378 | |
0.012493 | |
0.012512 | |
0.012389 | |
0.012399 | |
0.012548 |
số lượng | chuyển đổi | trong | Kết quả |
---|---|---|---|
100 Taka Bangladesh BDT | BDT | SGD | 1.15 Đô la Singapore SGD |
200 Taka Bangladesh BDT | BDT | SGD | 2.29 Đô la Singapore SGD |
300 Taka Bangladesh BDT | BDT | SGD | 3.44 Đô la Singapore SGD |
400 Taka Bangladesh BDT | BDT | SGD | 4.59 Đô la Singapore SGD |
500 Taka Bangladesh BDT | BDT | SGD | 5.74 Đô la Singapore SGD |
1 000 Taka Bangladesh BDT | BDT | SGD | 11.47 Đô la Singapore SGD |
1 500 Taka Bangladesh BDT | BDT | SGD | 17.21 Đô la Singapore SGD |
2 000 Taka Bangladesh BDT | BDT | SGD | 22.95 Đô la Singapore SGD |
2 500 Taka Bangladesh BDT | BDT | SGD | 28.68 Đô la Singapore SGD |
10 000 Taka Bangladesh BDT | BDT | SGD | 114.73 Đô la Singapore SGD |
50 000 Taka Bangladesh BDT | BDT | SGD | 573.65 Đô la Singapore SGD |
Các đồng tiền chính
tiền tệ | ISO 4217 |
---|---|
Đồng Việt Nam | VND |
Đô la Mỹ | USD |
Đô la Đài Loan mới | TWD |
Nhân dân tệ | CNY |
Won Hàn Quốc | KRW |
Ringgit Malaysia | MYR |
Yên Nhật | JPY |
Dirham UAE | AED |
Euro | EUR |
Bolívar Venezuela | VEF |
.