chuyển đổi Taka Bangladesh (BDT) Bolívar Venezuela (VEF)
Don't get overcharged when you send money abroad. Wise uses the real exchange rate; making them up to 8x cheaper than your bank. Tìm hiểu thêm
Đây có phải là thời điểm để bạn đổi tiền?
Ngày tốt nhất để đổi từ Taka Bangladesh sang Bolívar Venezuela là . Tại thời điểm đó, tiền tệ đã đạt giá trị cao nhất.
100 Taka Bangladesh = 243 728.2488 Bolívar Venezuela
Ngày xấu nhất để đổi từ Taka Bangladesh sang Bolívar Venezuela là . Tỷ giá chuyển đổi rơi xuống giá trị thấp nhất.
100 Taka Bangladesh = 222 868.4722 Bolívar Venezuela
Lịch sử của giá hàng ngày BDT /VEF kể từ Thứ tư, 31 Tháng năm 2023.
Tối đa đã đạt được
1 Taka Bangladesh = 2 437.2825 Bolívar Venezuela
tối thiểu trên
1 Taka Bangladesh = 2 228.6847 Bolívar Venezuela
Date | BDT/VEF |
---|---|
2 231.5061 | |
2 235.0853 | |
2 248.8452 | |
2 393.2847 | |
2 402.3561 | |
2 399.5113 | |
2 411.8111 | |
2 384.1949 | |
2 408.0520 | |
2 386.4989 | |
2 373.6022 | |
2 367.2306 | |
2 378.8821 | |
2 382.5698 | |
2 386.7978 | |
2 387.7506 | |
2 386.2976 | |
2 384.8458 | |
2 379.2404 | |
2 369.5188 | |
2 368.4329 | |
2 348.1500 | |
2 354.0929 | |
2 366.2156 | |
2 374.1352 | |
2 374.2549 | |
2 359.3179 | |
2 352.3009 | |
2 373.3655 | |
2 387.7506 | |
2 400.6858 | |
2 383.8815 | |
2 399.3831 | |
2 397.2488 | |
2 412.8175 | |
2 404.2391 | |
2 392.4264 | |
2 390.9072 | |
2 384.2351 | |
2 392.2509 | |
2 386.7921 | |
2 381.8066 | |
2 369.3930 | |
2 386.8083 | |
2 387.2567 | |
2 355.4943 | |
2 379.6297 | |
2 404.2582 | |
2 407.3035 | |
2 402.0080 | |
2 404.7109 | |
2 426.0886 |
số lượng | chuyển đổi | trong | Kết quả |
---|---|---|---|
1 Taka Bangladesh BDT | BDT | VEF | 2 228.68 Bolívar Venezuela VEF |
2 Taka Bangladesh BDT | BDT | VEF | 4 457.37 Bolívar Venezuela VEF |
3 Taka Bangladesh BDT | BDT | VEF | 6 686.05 Bolívar Venezuela VEF |
4 Taka Bangladesh BDT | BDT | VEF | 8 914.74 Bolívar Venezuela VEF |
5 Taka Bangladesh BDT | BDT | VEF | 11 143.42 Bolívar Venezuela VEF |
10 Taka Bangladesh BDT | BDT | VEF | 22 286.85 Bolívar Venezuela VEF |
15 Taka Bangladesh BDT | BDT | VEF | 33 430.27 Bolívar Venezuela VEF |
20 Taka Bangladesh BDT | BDT | VEF | 44 573.69 Bolívar Venezuela VEF |
25 Taka Bangladesh BDT | BDT | VEF | 55 717.12 Bolívar Venezuela VEF |
100 Taka Bangladesh BDT | BDT | VEF | 222 868.47 Bolívar Venezuela VEF |
500 Taka Bangladesh BDT | BDT | VEF | 1 114 342.35 Bolívar Venezuela VEF |
Các đồng tiền chính
tiền tệ | ISO 4217 |
---|---|
Đồng Việt Nam | VND |
Đô la Mỹ | USD |
Đô la Đài Loan mới | TWD |
Nhân dân tệ | CNY |
Won Hàn Quốc | KRW |
Ringgit Malaysia | MYR |
Yên Nhật | JPY |
Dirham UAE | AED |
Euro | EUR |
Vàng | XAU |
.