chuyển đổi Taka Bangladesh (BDT) Bảng Anh (GBP)
Don't get overcharged when you send money abroad. Wise uses the real exchange rate; making them up to 8x cheaper than your bank. Tìm hiểu thêm
Đây có phải là thời điểm để bạn đổi tiền?
Ngày tốt nhất để đổi từ Taka Bangladesh sang Bảng Anh là . Tại thời điểm đó, tiền tệ đã đạt giá trị cao nhất.
10000 Taka Bangladesh = 75.068280 Bảng Anh
Ngày xấu nhất để đổi từ Taka Bangladesh sang Bảng Anh là . Tỷ giá chuyển đổi rơi xuống giá trị thấp nhất.
10000 Taka Bangladesh = 66.669174 Bảng Anh
Lịch sử của giá hàng ngày BDT /GBP kể từ Thứ tư, 31 Tháng năm 2023.
Tối đa đã đạt được
1 Taka Bangladesh = 0.007507 Bảng Anh
tối thiểu trên
1 Taka Bangladesh = 0.006667 Bảng Anh
Date | BDT/GBP |
---|---|
0.006672 | |
0.006712 | |
0.006808 | |
0.007253 | |
0.007256 | |
0.007372 | |
0.007324 | |
0.007218 | |
0.007266 | |
0.007211 | |
0.007140 | |
0.007107 | |
0.007178 | |
0.007185 | |
0.007239 | |
0.007217 | |
0.007261 | |
0.007170 | |
0.007173 | |
0.007173 | |
0.007155 | |
0.007139 | |
0.007159 | |
0.007202 | |
0.007235 | |
0.007192 | |
0.007178 | |
0.007221 | |
0.007347 | |
0.007347 | |
0.007462 | |
0.007407 | |
0.007425 | |
0.007406 | |
0.007498 | |
0.007429 | |
0.007359 | |
0.007295 | |
0.007200 | |
0.007257 | |
0.007165 | |
0.007198 | |
0.007157 | |
0.007177 | |
0.007195 | |
0.007034 | |
0.007157 | |
0.007287 | |
0.007272 | |
0.007222 | |
0.007374 | |
0.007479 |
số lượng | chuyển đổi | trong | Kết quả |
---|---|---|---|
100 Taka Bangladesh BDT | BDT | GBP | 0.67 Bảng Anh GBP |
200 Taka Bangladesh BDT | BDT | GBP | 1.33 Bảng Anh GBP |
300 Taka Bangladesh BDT | BDT | GBP | 2.00 Bảng Anh GBP |
400 Taka Bangladesh BDT | BDT | GBP | 2.67 Bảng Anh GBP |
500 Taka Bangladesh BDT | BDT | GBP | 3.33 Bảng Anh GBP |
1 000 Taka Bangladesh BDT | BDT | GBP | 6.67 Bảng Anh GBP |
1 500 Taka Bangladesh BDT | BDT | GBP | 10.00 Bảng Anh GBP |
2 000 Taka Bangladesh BDT | BDT | GBP | 13.33 Bảng Anh GBP |
2 500 Taka Bangladesh BDT | BDT | GBP | 16.67 Bảng Anh GBP |
10 000 Taka Bangladesh BDT | BDT | GBP | 66.67 Bảng Anh GBP |
50 000 Taka Bangladesh BDT | BDT | GBP | 333.35 Bảng Anh GBP |
Các đồng tiền chính
tiền tệ | ISO 4217 |
---|---|
Đồng Việt Nam | VND |
Đô la Mỹ | USD |
Đô la Đài Loan mới | TWD |
Nhân dân tệ | CNY |
Won Hàn Quốc | KRW |
Ringgit Malaysia | MYR |
Yên Nhật | JPY |
Dirham UAE | AED |
Euro | EUR |
Bolívar Venezuela | VEF |
.