chuyển đổi Taka Bangladesh (BDT) Rial Iran (IRR)
Don't get overcharged when you send money abroad. Wise uses the real exchange rate; making them up to 8x cheaper than your bank. Tìm hiểu thêm
Đây có phải là thời điểm để bạn đổi tiền?
Ngày tốt nhất để đổi từ Taka Bangladesh sang Rial Iran là . Tại thời điểm đó, tiền tệ đã đạt giá trị cao nhất.
100 Taka Bangladesh = 39 423.9285 Rial Iran
Ngày xấu nhất để đổi từ Taka Bangladesh sang Rial Iran là . Tỷ giá chuyển đổi rơi xuống giá trị thấp nhất.
100 Taka Bangladesh = 35 780.7062 Rial Iran
Lịch sử của giá hàng ngày BDT /IRR kể từ Thứ sáu, 2 Tháng sáu 2023.
Tối đa đã đạt được
1 Taka Bangladesh = 394.2393 Rial Iran
tối thiểu trên
1 Taka Bangladesh = 357.8071 Rial Iran
Date | BDT/IRR |
---|---|
358.5363 | |
358.9339 | |
359.6585 | |
383.3690 | |
383.3437 | |
383.0440 | |
383.5557 | |
384.3841 | |
383.1675 | |
383.1615 | |
381.9872 | |
382.9461 | |
382.8177 | |
383.0360 | |
383.6740 | |
382.9972 | |
382.5805 | |
383.3472 | |
383.2519 | |
383.8203 | |
383.2448 | |
382.5863 | |
384.5075 | |
385.2309 | |
383.8640 | |
383.9978 | |
383.1590 | |
381.8432 | |
381.4068 | |
382.9388 | |
383.6006 | |
383.3501 | |
383.1131 | |
383.1993 | |
382.9986 | |
383.2621 | |
385.1537 | |
385.5228 | |
384.0026 | |
386.6837 | |
386.2627 | |
386.2357 | |
387.0786 | |
389.5577 | |
389.6897 | |
386.2772 | |
389.1280 | |
390.9971 | |
390.5418 | |
390.8297 | |
389.9000 | |
393.5673 |
số lượng | chuyển đổi | trong | Kết quả |
---|---|---|---|
1 Taka Bangladesh BDT | BDT | IRR | 360.04 Rial Iran IRR |
2 Taka Bangladesh BDT | BDT | IRR | 720.09 Rial Iran IRR |
3 Taka Bangladesh BDT | BDT | IRR | 1 080.13 Rial Iran IRR |
4 Taka Bangladesh BDT | BDT | IRR | 1 440.17 Rial Iran IRR |
5 Taka Bangladesh BDT | BDT | IRR | 1 800.22 Rial Iran IRR |
10 Taka Bangladesh BDT | BDT | IRR | 3 600.44 Rial Iran IRR |
15 Taka Bangladesh BDT | BDT | IRR | 5 400.66 Rial Iran IRR |
20 Taka Bangladesh BDT | BDT | IRR | 7 200.87 Rial Iran IRR |
25 Taka Bangladesh BDT | BDT | IRR | 9 001.09 Rial Iran IRR |
100 Taka Bangladesh BDT | BDT | IRR | 36 004.37 Rial Iran IRR |
500 Taka Bangladesh BDT | BDT | IRR | 180 021.85 Rial Iran IRR |
Các đồng tiền chính
tiền tệ | ISO 4217 |
---|---|
Đồng Việt Nam | VND |
Đô la Mỹ | USD |
Nhân dân tệ | CNY |
Đô la Đài Loan mới | TWD |
Won Hàn Quốc | KRW |
Yên Nhật | JPY |
Ringgit Malaysia | MYR |
Won Triều Tiên | KPW |
Dirham UAE | AED |
Euro | EUR |
.