Tỷ giá hối đoái Đô la Singapore (SGD) Taka Bangladesh (BDT)
Don't get overcharged when you send money abroad. Wise uses the real exchange rate; making them up to 8x cheaper than your bank. Tìm hiểu thêm
Đây có phải là thời điểm để bạn đổi tiền?
Ngày tốt nhất để đổi từ Đô la Singapore sang Taka Bangladesh là . Tại thời điểm đó, tiền tệ đã đạt giá trị cao nhất.
100 Đô la Singapore = 8 715.7386 Taka Bangladesh
Ngày xấu nhất để đổi từ Đô la Singapore sang Taka Bangladesh là . Tỷ giá chuyển đổi rơi xuống giá trị thấp nhất.
100 Đô la Singapore = 7 932.9791 Taka Bangladesh
Lịch sử của giá hàng ngày SGD /BDT kể từ Thứ tư, 31 Tháng năm 2023.
Tối đa đã đạt được
1 Đô la Singapore = 87.1574 Taka Bangladesh
tối thiểu trên
1 Đô la Singapore = 79.3298 Taka Bangladesh
Date | SGD/BDT |
---|---|
87.0213 | |
86.9970 | |
86.4362 | |
81.2419 | |
80.6687 | |
80.6491 | |
80.4721 | |
81.2328 | |
81.0939 | |
81.5341 | |
82.1653 | |
82.5184 | |
81.7234 | |
81.6232 | |
81.5071 | |
81.5990 | |
81.5684 | |
81.8774 | |
81.7391 | |
82.1892 | |
82.5528 | |
83.3822 | |
82.9742 | |
82.3789 | |
81.9237 | |
82.2759 | |
82.5241 | |
82.7695 | |
81.5652 | |
81.6164 | |
80.7247 | |
80.6363 | |
80.5860 | |
80.8036 | |
80.3135 | |
80.6588 | |
80.4825 | |
80.5450 | |
81.1621 | |
80.6238 | |
80.5870 | |
80.7851 | |
81.5128 | |
81.6538 | |
81.4502 | |
82.2728 | |
80.7915 | |
80.0434 | |
79.9216 | |
80.7200 | |
80.6534 | |
79.6939 |
số lượng | chuyển đổi | trong | Kết quả |
---|---|---|---|
1 Đô la Singapore SGD | SGD | BDT | 87.16 Taka Bangladesh BDT |
2 Đô la Singapore SGD | SGD | BDT | 174.31 Taka Bangladesh BDT |
3 Đô la Singapore SGD | SGD | BDT | 261.47 Taka Bangladesh BDT |
4 Đô la Singapore SGD | SGD | BDT | 348.63 Taka Bangladesh BDT |
5 Đô la Singapore SGD | SGD | BDT | 435.79 Taka Bangladesh BDT |
10 Đô la Singapore SGD | SGD | BDT | 871.57 Taka Bangladesh BDT |
15 Đô la Singapore SGD | SGD | BDT | 1 307.36 Taka Bangladesh BDT |
20 Đô la Singapore SGD | SGD | BDT | 1 743.15 Taka Bangladesh BDT |
25 Đô la Singapore SGD | SGD | BDT | 2 178.94 Taka Bangladesh BDT |
100 Đô la Singapore SGD | SGD | BDT | 8 715.74 Taka Bangladesh BDT |
500 Đô la Singapore SGD | SGD | BDT | 43 578.70 Taka Bangladesh BDT |
Các đồng tiền chính
tiền tệ | ISO 4217 |
---|---|
Đồng Việt Nam | VND |
Đô la Mỹ | USD |
Đô la Đài Loan mới | TWD |
Nhân dân tệ | CNY |
Won Hàn Quốc | KRW |
Ringgit Malaysia | MYR |
Yên Nhật | JPY |
Dirham UAE | AED |
Euro | EUR |
Bolívar Venezuela | VEF |
.