tiền của Sudan : Đồng Dinar Sudan SDD
Vào 1 Th01 1958, bảng anh (GBP) đã thay thế cho bảng ai cập (EGP). Vào 1 Th01 1958, đồng bảng sudan (SDP) đã thay thế cho bảng anh (GBP). Vào 1 Th06 1998, đồng dinar sudan (SDD) đã thay thế cho đồng bảng sudan (SDP). Vào 30 Th06 2007, bảng sudan (SDG) đã thay thế cho đồng dinar sudan (SDD). Mã của của Đồng Dinar Sudan là SDD. Chúng tôi sử dụng SDD làm biểu tượng của của Đồng Dinar Sudan.
Bạn có biết:
- Các chuyển đổi phổ biến nhất của của Đồng Dinar Sudan là
- Đồng Dinar Sudan đã được giới thiệu vào 8 Th06 1992 (32 năm trước).
Thêm thông tin: công cụ chuyển đổi tiền tệ.
SDD Tất cả các đồng tiền
SDD/tiền tệ | chuyển đổi | |
---|---|---|
Đồng Dinar Sudan Won Hàn Quốc | 1 SDD = 0.0227 KRW | |
Đồng Dinar Sudan Ringgit Malaysia | 1 SDD = 0.0001 MYR | |
Đồng Dinar Sudan Yên Nhật | 1 SDD = 0.0026 JPY | |
Đồng Dinar Sudan Dirham UAE | 1 SDD = 0.0001 AED | |
Đồng Dinar Sudan Euro | 1 SDD = 0.0000 EUR | |
Đồng Dinar Sudan Bolívar Venezuela | 1 SDD = 4.3591 VEF | |
Đồng Dinar Sudan Vàng | 1 SDD = 0.0000 XAU | |
Đồng Dinar Sudan Kwanza Angola | 1 SDD = 0.0142 AOA | |
Đồng Dinar Sudan Bạt Thái Lan | 1 SDD = 0.0006 THB | |
Đồng Dinar Sudan Kip Lào | 1 SDD = 0.3567 LAK |
Tất cả các đồng tiền SDD
tiền tệ/SDD | chuyển đổi | |
---|---|---|
Đồng Việt Nam Đồng Dinar Sudan | 1 VND = 2.3627 SDD | |
Đô la Mỹ Đồng Dinar Sudan | 1 USD = 60149.4450 SDD | |
Đô la Đài Loan mới Đồng Dinar Sudan | 1 TWD = 1865.0527 SDD | |
Nhân dân tệ Đồng Dinar Sudan | 1 CNY = 8458.0880 SDD | |
Won Hàn Quốc Đồng Dinar Sudan | 1 KRW = 44.0673 SDD | |
Ringgit Malaysia Đồng Dinar Sudan | 1 MYR = 12797.8195 SDD | |
Yên Nhật Đồng Dinar Sudan | 1 JPY = 382.4051 SDD | |
Dirham UAE Đồng Dinar Sudan | 1 AED = 16376.5177 SDD | |
Euro Đồng Dinar Sudan | 1 EUR = 65242.9000 SDD | |
Bolívar Venezuela Đồng Dinar Sudan | 1 VEF = 0.2294 SDD |
Các đồng tiền chính
tiền tệ | ISO 4217 |
---|---|
Đồng Việt Nam | VND |
Đô la Mỹ | USD |
Đô la Đài Loan mới | TWD |
Nhân dân tệ | CNY |
Won Hàn Quốc | KRW |
Ringgit Malaysia | MYR |
Yên Nhật | JPY |
Dirham UAE | AED |
Euro | EUR |
Bolívar Venezuela | VEF |
.