chuyển đổi Dinar Kuwait (KWD) Taka Bangladesh (BDT)
Don't get overcharged when you send money abroad. Wise uses the real exchange rate; making them up to 8x cheaper than your bank. Tìm hiểu thêm
Đây có phải là thời điểm để bạn đổi tiền?
Ngày tốt nhất để đổi từ Dinar Kuwait sang Taka Bangladesh là . Tại thời điểm đó, tiền tệ đã đạt giá trị cao nhất.
100 Dinar Kuwait = 38 350.7794 Taka Bangladesh
Ngày xấu nhất để đổi từ Dinar Kuwait sang Taka Bangladesh là . Tỷ giá chuyển đổi rơi xuống giá trị thấp nhất.
100 Dinar Kuwait = 34 856.9379 Taka Bangladesh
Lịch sử của giá hàng ngày KWD /BDT kể từ Thứ tư, 31 Tháng năm 2023.
Tối đa đã đạt được
1 Dinar Kuwait = 383.5078 Taka Bangladesh
tối thiểu trên
1 Dinar Kuwait = 348.5694 Taka Bangladesh
Date | KWD/BDT |
---|---|
382.3329 | |
381.8904 | |
380.2424 | |
356.9257 | |
356.3105 | |
356.3224 | |
356.2061 | |
356.0492 | |
355.7720 | |
356.6878 | |
358.0643 | |
357.3716 | |
356.9323 | |
356.5860 | |
356.3630 | |
356.3956 | |
356.9834 | |
356.5610 | |
356.5461 | |
356.7337 | |
356.8275 | |
357.5261 | |
358.2552 | |
356.7831 | |
356.8570 | |
356.2368 | |
357.7097 | |
359.2378 | |
359.0058 | |
357.2368 | |
356.5022 | |
356.4579 | |
356.5516 | |
356.6759 | |
356.6871 | |
356.5629 | |
355.2571 | |
355.1603 | |
356.7947 | |
354.2434 | |
354.9730 | |
355.9508 | |
355.5091 | |
353.5511 | |
353.3353 | |
354.8170 | |
353.8699 | |
351.6693 | |
352.1452 | |
352.4353 | |
352.5375 | |
349.5062 |
số lượng | chuyển đổi | trong | Kết quả |
---|---|---|---|
1 Dinar Kuwait KWD | KWD | BDT | 383.51 Taka Bangladesh BDT |
2 Dinar Kuwait KWD | KWD | BDT | 767.02 Taka Bangladesh BDT |
3 Dinar Kuwait KWD | KWD | BDT | 1 150.52 Taka Bangladesh BDT |
4 Dinar Kuwait KWD | KWD | BDT | 1 534.03 Taka Bangladesh BDT |
5 Dinar Kuwait KWD | KWD | BDT | 1 917.54 Taka Bangladesh BDT |
10 Dinar Kuwait KWD | KWD | BDT | 3 835.08 Taka Bangladesh BDT |
15 Dinar Kuwait KWD | KWD | BDT | 5 752.62 Taka Bangladesh BDT |
20 Dinar Kuwait KWD | KWD | BDT | 7 670.16 Taka Bangladesh BDT |
25 Dinar Kuwait KWD | KWD | BDT | 9 587.70 Taka Bangladesh BDT |
100 Dinar Kuwait KWD | KWD | BDT | 38 350.78 Taka Bangladesh BDT |
500 Dinar Kuwait KWD | KWD | BDT | 191 753.90 Taka Bangladesh BDT |
Các đồng tiền chính
tiền tệ | ISO 4217 |
---|---|
Đồng Việt Nam | VND |
Đô la Mỹ | USD |
Đô la Đài Loan mới | TWD |
Nhân dân tệ | CNY |
Won Hàn Quốc | KRW |
Ringgit Malaysia | MYR |
Yên Nhật | JPY |
Dirham UAE | AED |
Euro | EUR |
Bolívar Venezuela | VEF |
.