Tỷ giá hối đoái Won Hàn Quốc (KRW) Bolívar Venezuela (VEF)

Bs

Bộ chuyển đổi Won Hàn Quốc/Bolívar Venezuela được cung cấp mà không có bất kỳ bảo hành nào. Giá có thể khác với giá của các tổ chức tài chính như ngân hàng (Bank of Korea, Central Bank of Venezuela), công ty môi giới hoặc công ty chuyển tiền. Thêm thông tin: công cụ chuyển đổi tiền tệ.

Cập nhật gần nhất:

Wise
Don't get overcharged when you send money abroad. Wise uses the real exchange rate; making them up to 8x cheaper than your bank. Tìm hiểu thêm

Đây có phải là thời điểm để bạn đổi tiền?

Ngày tốt nhất để đổi từ Won Hàn Quốc sang Bolívar Venezuela là . Tại thời điểm đó, tiền tệ đã đạt giá trị cao nhất.

100 Won Hàn Quốc = 20 547.1942 Bolívar Venezuela

Ngày xấu nhất để đổi từ Won Hàn Quốc sang Bolívar Venezuela là . Tỷ giá chuyển đổi rơi xuống giá trị thấp nhất.

100 Won Hàn Quốc = 19 011.9874 Bolívar Venezuela

Lịch sử Won Hàn Quốc / Bolívar Venezuela

Lịch sử của giá hàng ngày KRW /VEF kể từ Thứ tư, 31 Tháng năm 2023.

Tối đa đã đạt được

1 Won Hàn Quốc = 205.4719 Bolívar Venezuela

tối thiểu trên

1 Won Hàn Quốc = 190.1199 Bolívar Venezuela

Lịch sử giá VEF / KRW

Date KRW/VEF
192.2760
192.4701
192.7082
193.8475
191.8768
191.0513
190.5640
192.6390
194.8289
195.4763
195.4881
198.1513
196.2649
196.2204
196.2208
197.1034
196.5511
196.1297
194.8639
196.7486
197.9810
201.7921
199.6695
199.1553
198.7877
199.5940
200.3647
202.1066
199.3528
202.7628
196.4266
195.7506
196.2730
196.0925
196.4276
197.8120
198.6350
197.7911
198.6241
197.4703
194.6911
195.2976
198.0004
202.7503
202.1884
202.3837
198.8256
198.9633
199.7680
202.5354
202.7948
200.5742

Tiền Của Hàn Quốc

bảng chuyển đổi: Won Hàn Quốc/Bolívar Venezuela

số lượng chuyển đổi trong Kết quả
1 Won Hàn Quốc KRW KRW VEF 192.09 Bolívar Venezuela VEF
2 Won Hàn Quốc KRW KRW VEF 384.18 Bolívar Venezuela VEF
3 Won Hàn Quốc KRW KRW VEF 576.28 Bolívar Venezuela VEF
4 Won Hàn Quốc KRW KRW VEF 768.37 Bolívar Venezuela VEF
5 Won Hàn Quốc KRW KRW VEF 960.46 Bolívar Venezuela VEF
10 Won Hàn Quốc KRW KRW VEF 1 920.92 Bolívar Venezuela VEF
15 Won Hàn Quốc KRW KRW VEF 2 881.38 Bolívar Venezuela VEF
20 Won Hàn Quốc KRW KRW VEF 3 841.84 Bolívar Venezuela VEF
25 Won Hàn Quốc KRW KRW VEF 4 802.30 Bolívar Venezuela VEF
100 Won Hàn Quốc KRW KRW VEF 19 209.20 Bolívar Venezuela VEF
500 Won Hàn Quốc KRW KRW VEF 96 046.00 Bolívar Venezuela VEF

bảng chuyển đổi: KRW/VEF

.